The Perl Toolchain Summit 2025 Needs You: You can help 🙏 Learn more
|
346B nộm
34DF phay
34E0 chẻm
34F6 khía
356D êu
3570 mau
3575 uống
3578 lắp
3587 nhe
3591 nhái
3597 sùm
35A0 nhại
35A3 vòi
35A7 hôn
35AB lừng
35B9 vồn
35BC mỏ
35BD hợt
35D1 bới
35D6 thào
35D9 sò
35DA trắt
35DC súc
35E2 rống
35F4 nhằn
3607 vang
360B hờn
3613 ran
3628 nồi
3664 hố
366E đắp
3674 thềm
36EA em
3874 lụp
3913 bỡn
3915 trót
3921 sệt
3933 bẽ
3965 ngùng
3986 hú
3989 nhát
3996 muốn
39C5 đeo
39CD phang
39FC bíu
39FE hốt
3A14 giằm
3A22 nâng
3A36 đẽo
3A52 cắm
3A5C giam
3A61 dủi
3A62 mót
3A67 bẹo
3AFB luôn
3AFC xế
3AFE thửng
3B72 góc
3B88 nậy
3B94 tròng
3BDD rọ
3BF2 cụm
3BF7 bục
3BFF xộp
3C01 lõi
3C19 nạng
3CB8 ướt
3CC9 ngoét
3CCC nhớp
3CE5 lỏng
3CEA vữa
3CEF tăn
3CF6 nhỏ
3D52 phè
3D62 loi
3DA4 tạch
3DDA đoành
3DDD dụt
3E65 chó
3E6F hươu
3E94 voi
3E9E dữ
3EA7 heo
3F73 võ
3F7F cùi
3F84 rù
3FBE hem
4021 xem
4027 hòng
4029 nhác
405B coi
41C4 ngất
41EE sậy
41FB vỉ
422B nắp
42B7 chài
42D6 luột
42E5 lưới
42E6 mối
43E7 da
43F4 teo
43FE bọng
4425 ỏng
442D giái
4443 mông
449C ngâu
4532 đắng
455D sắng
456F bèo
45B4 riêu
45B7 he
45CA vẹm
4606 hến
47E2 giẫy
47EC kheo
4823 rón
48A6 suốt
48F7 chua
4920 chỉa
4932 xích
4C4A mè
4C55 mòi
4CC2 sếu
4CF1 vọ
4D0C mòng
4E00 nhất
4E01 đinh
4E03 thất
4E07 vạn
4E08 trượng
4E09 tam
4E0A thượng
4E0B hạ
4E0D bất
4E0E dữ
4E10 cái
4E11 sửu
4E14 thả
4E15 vậy
4E16 thế
4E18 khâu
4E19 bính
4E1E thừa
4E22 điêu
4E2A cá
4E2B a
4E2D trung
4E30 phong
4E32 xuyến
4E38 hoàn
4E39 đam
4E3B chúa
4E3F phết
4E42 nghệ
4E43 nải
4E45 cửu
4E4B chi
4E4D chạ
4E4E hồ
4E4F phạp
4E56 quai
4E58 thặng
4E59 ất
4E5D cửu
4E5E khất
4E5F dã
4E71 loạn
4E73 vú
4E7E kiền
4E82 loạn
4E86 liễu
4E88 nhừ
4E8B sự
4E8C nhì
4E8D sục
4E8E vu
4E91 vân
4E92 hỗ
4E94 ngũ
4E95 tỉnh
4E99 cẳng
4E9B ta
4E9F cấc
4EA1 vong
4EA2 cang
4EA4 giao
4EA5 hợi
4EA8 hanh
4EAB hưởng
4EAC kinh
4EAD đình
4EBA nhân
4EC0 thập
4EC1 nhân
4EC3 đừng
4EC4 trắc
4EC6 bọc
4EC7 cừu
4EC9 kẻ
4ECA kim
4ECB giới
4ECD nhưng
4ED4 tử
4ED5 sĩ
4ED6 tha
4ED7 trượng
4ED8 phó
4ED9 tiên
4EDD đồng
4EE3 đại
4EE4 lệnh
4EF0 ngưỡng
4EF6 kiện
4EF7 giá
4EFB nhậm
4EFD phần
4EFF phảng
4F01 xí
4F0A y
4F0D ngũ
4F0E kĩ
4F0F phục
4F10 phạt
4F11 hưu
4F1A hội
4F29 nho
4F2E nó
4F2F bá
4F32 ni
4F34 bạn
4F35 tớ
4F36 rành
4F3C tự
4F3D già
4F43 điền
4F4A bè
4F4D vị
4F4E đây
4F4F trú
4F50 tá
4F53 thể
4F59 dư
4F5A dật
4F5B phật
4F5C tác
4F5E nịnh
4F60 nể
4F73 giai
4F75 tính
4F7B điêu
4F7F sứ
4F85 hời
4F86 lai
4F88 xỉ
4F8B lề
4F94 mầu
4F96 lỏn
4F98 sá
4F9B cung
4F9D y
4FAF hậu
4FB1 rình
4FB5 xâm
4FB6 lứa
4FBC bụt
4FBF tiện
4FC2 hệ
4FC3 xúc
4FCA tuấn
4FD0 lợi
4FD1 dõng
4FD7 tục
4FDA lái
4FDD bảo
4FE0 hiệp
4FE1 tín
4FEE tu
4FF1 câu
4FF8 bổng
4FFA em
5000 trành
5002 tính
5008 lười
500B cá
500D bội
5011 món
5012 đảo
5016 hãnh
5018 thẳng
5019 hầu
501A ỷ
501F tá
5021 xướng
5023 phỏng
5024 trị
5026 quyện
5029 thiến
502A nghê
502B luân
502C xấc
502D oải
5043 ễnh
5045 chổng
5048 kệ
5049 vĩ
504F thiên
505C đình
5065 kiện
5068 thày
506A bức
5074 trắc
5075 trinh
5076 ngẫu
507D nguỵ
5085 phó
508C má
508D bàng
5091 kiệt
5098 tàn
5099 bị
50A6 cốt
50AC thòi
50B1 tuồng
50B2 ngạo
50B3 truyền
50B5 trái
50B7 thương
50BE khuynh
50C2 lũ
50C4 xỉu
50CF tượng
50D1 quều
50D5 bộc
50DA liêu
50E4 dạn
50E5 nghẹo
50E7 tăng
50ED tiếm
50EE đồng
50F9 giá
5100 nghi
5102 nùng
5104 ức
5108 cúi
5109 kiệm
5112 nho
5133 sàm
513C nghiễm
5140 ngột
5143 nguyên
5144 huynh
5145 sung
5146 triệu
5147 hung
5148 tiên
5149 quang
514B khắc
514D miễn
5151 đoài
5154 thỏ
515C đâu
5162 cạnh
5165 nhập
5168 toàn
5169 lưỡng
516B bát
516C công
516D lục
516E hề
5171 cộng
5175 binh
5176 kì
5177 cụ
5178 điển
517C kiêm
5185 nội
5189 nhiễm
518C sách
518D tái
5192 mạo
5195 miện
5197 nhũng
5198 đem
51A0 quán
51A1 trũng
51A4 oan
51A5 minh
51AC đông
51B0 băng
51B5 huống
51B6 dã
51B7 lạnh
51BD rét
51C6 chốn
51CC lăng
51CD đông
51DC lẫm
51DD ngưng
51E0 kỉ
51E1 phàm
51ED bằng
51F1 khải
51F6 hung
51FA xuất
51FD hòm
5200 đao
5201 điêu
5203 nhẫn
5206 phân
5207 thiết
520A san
520C thổn
520E vẫn
5211 hình
5217 liệt
521D sơ
521F xẻo
5220 san
5224 phán
5225 biết
5227 kiếp
5228 bào
5229 lợi
5230 đáo
5236 chế
5237 loát
523A thích
523B khắc
5247 tắc
524A tước
524D tiền
5256 bo
525D bóc
5267 cưa
526A tiện
526F phó
5272 cắt
5275 sáng
5277 xẻng
527F tiễu
5282 khoét
5283 vạch
5284 chép
5287 kịch
528D kiếm
5291 tễ
5295 chặt
529B lực
529F công
52A0 gia
52A9 trợ
52AC cù
52B9 hiệu
52BE hạch
52C1 cứng
52C3 bột
52C7 dũng
52C9 miễn
52D1 sắc
52D2 lắc
52D5 động
52D6 húc
52D8 khám
52D9 vụ
52DB huân
52DD thắng
52DE lao
52E2 thế
52E4 cần
52E6 tẹo
52F5 lệ
52F8 khuyến
52FA chước
52FF vật
5305 bao
5308 hung
530D bò
530F bầu
5310 bặc
5316 hoá
531D táp
5321 khuôn
5323 hộp
532A phỉ
532C tủ
5331 quĩ
5339 thất
533C hộp
533F nặc
5340 khu
5341 thập
5343 thiên
5345 tạp
5347 thăng
5348 ngọ
534A bán
534C tấp
5352 tốt
5353 trác
5354 hiếp
5357 nam
535A bác
535C bốc
535E biện
5360 chiêm
5366 quái
536C ngang
536F mão
5370 ấn
5371 nguy
5372 ngoẹo
5373 tức
5377 quyển
537B khước
537F khanh
5384 ách
5393 day
5394 chái
5398 li
539B sảnh
539D xó
539F nguyên
53AD ướm
53B2 lẹ
53BB khứ
53C3 tham
53C8 lại
53CA cập
53CB hữu
53CC song
53CD phản
53D4 thúc
53D6 thủ
53D7 thụ
53DB bạn
53E0 điệp
53E3 khẩu
53E4 cổ
53E5 câu
53E6 lánh
53E9 khấu
53EA chỉ
53EB khiếu
53EC chịu
53ED bớt
53EE đinh
53EF khả
53F0 thai
53F1 sứt
53F2 sử
53F3 hữu
53F7 hiệu
53F8 ti
53FB sựt
5400 xiên
5401 hu
5403 khật
5404 các
5408 hợp
5409 cát
540C đồng
540D danh
540E hậu
540F lại
5410 thổ
5411 hướng
5412 cha
5413 hách
5414 dã
5418 ngỏ
541B quân
541D lận
541F ngâm
5423 tăm
5426 bĩ
5427 và
5428 đồn
5429 phàn
542A hoé
542B hàm
542C thính
5431 chê
5432 dặn
5433 ngô
5435 sảo
5438 cộp
5439 xuy
543B vẫn
543C hống
543E ngo
543F cáo
5440 nhá
5442 lã
5443 nhách
5446 ngốc
5448 trình
544C khiếu
544E xếch
5450 nói
545E te
5460 bỏm
5461 răn
5462 nài
5464 gầm
5465 nhẻm
5466 ạo
5468 chu
546B chím
546D thé
5471 oa
5473 vị
5474 gâu
5475 ha
5476 nao
5478 bậy
547C hô
547D mệnh
547F khứa
5480 thở
5481 căm
5482 táp
5484 xót
5486 bàu
5488 phớt
548B chạ
548C hoà
548D hay
548F vẳng
5490 phó
5492 chú
5498 bú
549A giọng
54A0 nghiện
54A2 ngạc
54A3 quàng
54A5 chối
54A7 lác
54AC rao
54AD gắt
54AE chau
54AF khạc
54B3 cay
54B7 trệu
54B9 ăn
54BB hiu
54BC oà
54BD nhằn
54BE láo
54C0 ai
54C1 phẩm
54C3 đùng
54C4 họng
54C6 đớ
54C7 oà
54C8 hóp
54C9 tai
54CD hưởng
54CF gắn
54E1 viên
54E2 trộng
54E3 nhạu
54E5 ca
54E6 nga
54EA ná
54EC hà
54ED khóc
54EE hao
54F0 rao
54F1 buột
54F2 triết
54F3 chít
54FA phô
54FD ngạnh
54FF cả
5501 ngon
5505 hầm
5507 thần
5508 oạp
5509 hãy
550B dứ
550E lời
550F hơi
5510 đường
5511 doạ
5512 dẫu
5529 uẩy
552B câm
552D cười
552F dõi
5531 xướng
5532 nhè
5536 tuếch
5537 dóc
5538 nếm
5539 ớ
553B lải
553C thép
553E thoá
553F hót
5540 nhai
5542 nhổ
5544 trốc
5545 chạc
5546 thương
5549 lăm
554A à
554C hòng
5550 chót
5552 quắt
555B xê
555C xuýt
5563 hàm
5568 xênh
5569 quấy
556B gia
5571 nhàm
5577 lắng
557A dể
557F thầm
5581 ngụm
5582 ỏi
5583 nôm
5584 thiện
5587 lạt
5589 hầu
558B nhịp
558D rầy
558E oa
5591 ầm
5593 eo
5594 ộc
5598 suyễn
559A hoán
559C hỉ
559D hát
559F vị
55A0 gióng
55A1 vầy
55A5 dạc
55A6 nham
55A7 huyên
55AA tang
55AB khịt
55AD ngán
55AE đơn
55AF buông
55B5 mếu
55BB dụ
55C3 gào
55C9 nhố
55CE mửa
55D4 xin
55D5 nhóc
55D7 cút
55D9 bàng
55DA ô
55DB khem
55E1 óng
55E2 ồn
55E3 tự
55F7 ngao
55F9 liến
5606 han
5607 thấm
5608 tào
560D làu
562B nhoẻn
562C chối
562E lao
5632 trào
5635 nghêu
5636 tê
5639 rêu
563A ghẹo
563B hi
5640 sún
5641 ạc
5642 ton
5645 vay
564B xôn
564E ế
564F hấp
5652 rên
5653 hờ
5654 đằng
5659 gầm
565E thèm
5660 đặt
5661 thèm
5664 gặm
5665 nũng
5666 oẹ
5668 khí
566A tháo
566C phè
566F áy
5672 gọi
5674 phún
5676 gắt
5677 hăm
5682 giạm
5684 quác
5685 nheo
5688 ướm
5689 dối
568B trù
568E hào
5693 xát
5695 rủa
569B nháo
569C mút
56A6 rích
56A7 lơ
56A8 lùng
56AF oác
56B4 nghiêm
56B6 inh
56C2 hiu
56C4 le
56C9 la
56D1 chúc
56D2 rợn
56D5 trộm
56DA tù
56DB tứ
56DE hồi
56E0 nhân
56ED vườn
56F0 khốn
56F1 song
56F7 khuân
56FA cố
56FB quốc
5703 bo
5708 khuyên
570B quốc
570D vè
5712 viên
5713 viên
5716 đồ
5718 đoàn
571F thổ
5723 thánh
5728 tại
5729 vò
572C hũ
572D quê
572E dãy
572F dãy
5730 địa
5740 xởi
5742 phẳng
5747 quân
574A phường
574B phân
574E khảm
574F hoại
5751 ganh
575F vun
5761 pha
5764 khôn
5766 đất
5767 gạch
576D nơi
5775 gò
5782 thùy
5783 lắp
5786 lò
5789 bàu
578C đồng
5793 gay
57A0 hằn
57A2 cáu
57AE khoai
57B5 ang
57B9 bựng
57C1 gậm
57C2 ghềnh
57C3 ai
57C7 thõng
57C8 thoạ
57CB mai
57CE thành
57D5 chĩnh
57DD nấm
57DF vực
57E3 giót
57E9 chĩnh
57EC đống
57EE vịm
57F6 đệm
57F7 chấp
57F9 bồi
57FA cơ
5802 đường
5805 kiên
5806 đôi
5824 đê
582A kham
582F nghiêu
5831 báo
5834 trường
5837 om
584A khối
5857 đồ
5858 đường
585E tắc
5864 ven
586B điền
5873 vùng
5875 trần
587E thục
5883 cảnh
5885 thự
5886 đai
5893 mộ
589C truỵ
589E tăng
58A9 đôn
58AB chôn
58AE đoạ
58B3 phần
58BB tường
58BE khẩn
58C1 bích
58C7 đàn
58C8 bậm
58D1 hác
58D3 áp
58D5 hào
58D8 luỹ
58D9 khoảng
58DE hoại
58DF lũng
58E2 gạch
58E4 nhưỡng
58EB sĩ
58EC nhăm
58EF tráng
58F9 nhất
58FB tế
58FC hồ
58FD thọ
590D hạ
5915 tịch
5916 ngoại
5919 túc
591A đa
591C dạ
5927 đại
5929 thiên
592A thái
592B phu
592D yểu
592E ương
5931 thất
5937 dì
5938 khoa
593E giáp
5944 ăm
5947 kỳ
5948 nại
5949 phụng
594F tấu
5951 khế
5962 xa
5967 áo
596A đoạt
596C tưởng
596E phấn
5973 nữa
5974 nô
5976 nái
5978 gian
597D háo
5982 như
5983 phi
598D ngơn
5992 đố
5993 kĩ
5996 yêu
5999 diệu
599D trang
59A5 thoả
59AE ni
59AF dâu
59B2 dát
59B8 ả
59B9 muội
59BB thê
59BE thiếp
59C2 bợm
59C5 nửa
59C8 lanh
59C9 chị
59CA chị
59CB thuỷ
59D0 thư
59D1 cô
59D3 tính
59D4 uỷ
59DA diêu
59E4 cạu
59E5 mụ
59E6 gian
59E8 dì
59EA đẹt
59FB nhân
59FF tư
5A01 uy
5A13 vãi
5A18 nương
5A1C na
5A25 nga
5A36 thú
5A41 lâu
5A46 bà
5A49 uyển
5A4D gả
5A62 tì
5A66 phụ
5A6A lam
5A6C dâm
5A6D ả
5A84 mẹ
5A8E chửa
5A92 mối
5AA7 oa
5ABD má
5AC1 giá
5AC2 dâu
5ACC hiềm
5AD6 phếu
5AD7 ẩu
5AE1 đích
5AE6 thường
5AE9 non
5B0C kiều
5B16 bế
5B30 anh
5B38 thím
5B50 tí
5B54 khổng
5B55 dựng
5B57 tự
5B58 tồn
5B5B bụt
5B5D hiếu
5B5F mạnh
5B63 quí
5B64 cô
5B65 nua
5B69 hài
5B6B tôn
5B78 học
5B7A nhọ
5B7D nghiệt
5B81 trữ
5B87 vũ
5B88 thú
5B89 an
5B8B tống
5B8C hoàn
5B97 tông
5B98 quan
5B99 trụ
5B9A định
5B9B uyển
5B9C nghi
5B9D bảo
5BA2 khách
5BA3 tuyên
5BA4 thất
5BAB cung
5BB0 tể
5BB3 hại
5BB4 yến
5BB6 gia
5BB9 dung
5BBF túc
5BC2 tịch
5BC4 gửi
5BC5 dần
5BC6 mật
5BC7 khấu
5BCC phú
5BD0 mị
5BD2 hàn
5BD3 ngụ
5BD4 thực
5BDE mịch
5BDF sát
5BE0 lũ
5BE1 quả
5BE6 thực
5BE8 trại
5BE9 thẩm
5BEB tả
5BEC khoan
5BF5 sủng
5BF6 bảo
5BF8 thốn
5BF9 đối
5BFF thọ
5C01 phong
5C04 xạ
5C07 tướng
5C08 chuyên
5C0A tôn
5C0B tầm
5C0D đỗi
5C0E đạo
5C0F tiểu
5C11 thiểu
5C14 nể
5C16 tiêm
5C19 thượng
5C1A chuộng
5C38 thây
5C39 doãn
5C3A xích
5C3C ni
5C3D tận
5C3E vĩ
5C40 cục
5C45 cư
5C48 khuất
5C4B ốc
5C4D thi
5C4F bình
5C55 triển
5C60 đồ
5C62 lũ
5C64 tầng
5C6C thuộc
5C6F truân
5C71 sơn
5C79 ngật
5C8C ngập
5C91 sầm
5CA7 đèo
5CA9 nham
5CB1 đồi
5CB5 hô
5CB8 ngàn
5CF6 đảo
5CFD giáp
5D07 sùng
5D0A lờm
5D11 côn
5D12 chót
5D14 thôi
5D16 day
5D19 son
5D41 kham
5D4B mi
5D4E giủng
5D69 tung
5D6C ngôi
5D84 chởm
5D97 lao
5DA2 nghèo
5DCD nguy
5DD6 nham
5DDD xuyên
5DDE châu
5DE1 tuần
5DE2 sào
5DE5 công
5DE6 tả
5DE7 xảo
5DEE sai
5DF1 kỉ
5DF2 dĩ
5DF3 tị
5DF4 ba
5DFD rốn
5DFE cân
5E00 táp
5E02 thị
5E03 bố
5E0C hơi
5E11 nô
5E12 đẫy
5E16 thiếp
5E1D đấy
5E25 soái
5E2B sư
5E33 trướng
5E36 đai
5E38 thường
5E3D mão
5E40 tranh
5E45 bức
5E4D thao
5E54 màn
5E5B trướng
5E5F xí
5E61 phan
5E62 choàng
5E63 giẻ
5E72 can
5E73 bình
5E74 nên
5E7B ảo
5E7C ấu
5E84 chăng
5E8A sàng
5E8F tựa
5E95 để
5E97 điếm
5E99 miếu
5E9A canh
5E9C phủ
5EA6 độ
5EA7 toà
5EAB kho
5EAD đình
5EB5 am
5EB6 thứ
5EB7 khang
5EC1 xí
5EC2 rương
5EC8 hè
5EC9 liêm
5ECA lang
5ED3 quách
5ED5 ấm
5EDA chù
5EDB chờn
5EDF miếu
5EE0 xưởng
5EE1 vu
5EE2 phế
5EE3 quảng
5EE9 lẫm
5EF6 dang
5EF7 đình
5EFA kiến
5EFE trấp
5F04 lộng
5F0A tệ
5F0B dặc
5F0D nhị
5F0F thức
5F11 thí
5F13 cung
5F14 điếu
5F15 dẫn
5F17 phất
5F1F đệ
5F29 nỏ
5F31 nhược
5F35 trương
5F37 càng
5F3C bặt
5F48 đàn
5F4A cương
5F50 kệ
5F62 hình
5F69 thái
5F6B điêu
5F6C băn
5F6D bành
5F71 ảnh
5F77 phảng
5F79 dịch
5F7C bỉ
5F7E lĩnh
5F7F phớt
5F80 vãng
5F81 chinh
5F82 tò
5F85 đãi
5F8A hồi
5F8B luật
5F8C hậu
5F90 chờ
5F92 đồ
5F97 đắc
5F98 bồi
5F9E tòng
5FA0 lại
5FA1 ngự
5FAC bàng
5FAE vi
5FB5 trưng
5FB7 đức
5FB9 triệt
5FC3 tâm
5FC5 tất
5FC6 hắt
5FC7 sực
5FC9 đau
5FCC kị
5FCD nhẫn
5FCF thin
5FD1 thắc
5FD2 thắc
5FD6 thổn
5FD7 chí
5FD8 vong
5FD9 mang
5FDD thỏm
5FE0 trung
5FE4 ngỗ
5FEB khoái
5FF1 thầm
5FF5 niệm
5FFD hốt
5FFF phẫn
600D tạc
600E chẩn
6011 bẳn
6012 nộ
6016 bố
601B đắn
601C lanh
601D tư
6025 cấp
6026 bừng
6027 tính
6028 oán
6029 náy
602B phật
602F khiếp
6032 biếng
6033 hoảng
6035 truột
6044 ghét
6045 làu
604B luyến
604D hoảng
6050 khủng
6051 nguây
6055 thứ
605C thức
605F hung
6068 hận
6069 ân
606A khác
606C điềm
606D cung
606F tức
6081 quyên
6085 dột
6087 dơ
6089 tạt
608B lẫn
608C đễ
608D hãn
6091 bỏ
6094 hối
6097 mến
609B thoăn
609C chường
60A3 hoạn
60A7 rượi
60B2 bi
60B4 xót
60B6 muốn
60BC điệu
60BD thê
60C0 luẩn
60C5 tình
60C7 run
60CA kinh
60CD căm
60CF lầm
60D1 hoặc
60D5 thích
60DA hốt
60DB hôn
60DC tiếc
60DD sượng
60E0 huệ
60E1 ác
60E6 điếm
60F1 não
60F3 tưởng
60F4 nhoai
60F6 hoàng
60F7 xuẩn
60FC bẽn
6100 xỉu
6101 sầu
6106 khiền
6108 rủ
610A bực
610D mẫn
610F ý
6110 giợn
6115 ngạc
611A ngu
611F cảm
613F nguyện
6143 õng
6144 lật
6147 ân
6148 từ
614B thái
614C hoảng
614E thận
6155 mộ
6158 thảm
615A tuồm
615B thôi
615F đỏng
6162 mạn
6163 quen
6164 xác
6168 khái
616B túng
616C cỡn
616E lự
6170 uý
6173 ghen
6174 tiệp điệp
6175 thuồng
6176 khánh
6177 khảng
617C thích
617E dục
6182 ưu
6191 bằng
6194 tiều
619A dạn
61A4 phẫn
61A8 hám
61AB mẫn
61AD trêu
61B2 hiến
61B6 ức
61BE hám
61C3 cần
61C7 khấn
61C9 ứng
61CA ảo
61D3 áy
61DE mong
61E2 nhàm
61E6 nhụa
61E7 nạnh
61F2 trừng
61F7 hoài
61FA sám
6200 luyến
6208 qua
620A mậu
620C tuất
620D thú
620E nhung
6210 thành
6211 ngã
6212 giới
6216 hoặc
621A thích
621B giát
621F kích
622A tiệt
6230 chiến
6232 hí
6237 hộ
623E lệ
623F phòng
6240 sỡ
6241 biển
6247 phiến
624B thủ
624D tài
624E trát
6251 bốc
6252 bắt
6253 đả
6254 nẫy
6255 chàng
6257 nhổ
6258 thác thách thốc thước thướt
6259 rượn
625B giăng
625C vo
6260 xoa
6262 ngắt
6263 khấu
6266 xiên
6268 nhấn
626F chải
6271 gắp
6272 cầm
6273 bẳn
6276 phù
6279 phê
627A chỉ
627C ách
627D đùn
627E quơ
627F thừa
6280 kĩ
6283 bện
6284 sao
6286 vặn
6287 nhặt
6288 ngoắt
6289 khoét
628A bã
6291 ức
6292 trữ
6293 co
6294 bồi
6295 đầu
6297 kháng
6298 chiết
629B phao
62A8 banh
62A9 nhóm
62AA bó
62AB phơ
62AF vả
62B1 bão
62B3 nai
62B6 thắt
62B7 phơ
62B8 bẹp
62BA vầy
62BC áp
62BD trừu
62BE khứa
62C1 giơ
62C2 phất
62C4 chủ
62C5 đam đảm đẵn đắn đẵm tạ
62C6 sách
62C8 chêm
62C9 lấp
62CC bắn
62CD phếch
62D0 quảy quái quải quầy
62D1 kiềm cùm
62D2 cự
62D4 bạt
62D6 đà
62D7 húc
62D8 câu
62D9 chút
62DB chiêu
62DC bái
62DE khêu khua
62E5 dùng
62EA tay
62EB gắn
62EC quát
62ED rị
62EE cất
62EF chửng
62F0 nhúm
62F1 cõng
62F3 quyền
62F5 dồn
62F7 khỉu
62FC phanh
62FD dìa
62FE thập
62FF nã
6301 trì
6302 quẩy
6303 chọi
6304 quăng
6305 xoá
6307 chỉ
6309 án
630C cách rắc gác
630D gieo
630F rùng
6311 vẹo
6312 trét
6315 nhẹ
6317 dí
632A ná
632B doạ
632C vọt
632D gánh
632F chấn
6330 dềnh
6334 mói
6335 lỏng
6337 văng
6338 kén
6339 úp
633C noa nỗi
633E xáp
633F thọc
6341 kéo
6343 khuân
6345 thòng
6347 xách
6348 giơ
6349 tróc
634C bịt
634D cản
6350 quyên quen quên
6355 bõ
6358 thoa
635B trã
6360 banh
6364 vãi
6365 uốn
6367 bổng
6368 xả
636E cứ
6371 nhay
6372 cuốn
6377 tiệp
637A nài
637B nạm
637D lót
6382 giếm
6383 tảo
6387 suốt
6388 thụ
6389 trao
638F đào
6391 cài
6392 bài
6398 quật
6399 tránh
639B quẩy
63A0 lướt
63A1 thái
63A2 thám
63A3 xiết
63A5 tiếp
63A7 khống
63A8 suy
63A9 ém
63AA thố
63AC cúc
63AE khiêng
63BF nhắc
63C0 gióng
63C1 rinh
63C2 dùa
63C6 quẫy
63CF miêu
63D0 đề
63D2 chắp
63D5 chạm
63D6 ập
63DA dương
63DE ẵm
63EC dụt
63ED yết
63EE huy
63F3 khế
63F4 viện
63FE ùn
6406 cấu
6408 dong
640A so
640D tốn
640E dun
640F vác
6413 sai
6414 trao
6416 gieo
6417 đẽo
641B gom
641C sưu
641D xỏ
641E cào
642C bưng
642D đắp
642E lắt
6453 bồng
6458 trích
6459 lèn
645F lùa
646A rướn
6471 mần
6473 khua
6478 mò
6479 mò
647A dập
647C ken
6485 quét
6488 lau
648C quấy
648E nhắt
6491 xênh
6492 tát
6493 nhéo
6494 ngảnh
649D vày
649E chàng
649F kéo
64A2 đùm
64A4 triệt
64A9 lêu
64AB vỗ
64AD vá
64AE toát
64B0 soạn
64B2 vục
64B4 đun
64C3 nống
64C5 chen
64C7 trạch
64C9 thọc
64DA cớ
64DB dẹp
64E6 xát
64EC nghĩ
64F1 gác
64F2 trịch
64F4 quẳng
64F8 xợp
64FA bẫy
64FC trỏ
64FE nhiễu
6504 lựa
650F long
6511 gỡ
6514 dan
6518 nhường
6519 sọm
651C huề
651D nhép
651E rà
6524 nặn
652C lãm
652E nện
652F chi
6536 thu
6537 khảo
653B công
653E phóng
653F chính
6545 cố
6548 hiệu
654F mẫn
6551 cứu
6555 sắc
6556 ngào
6557 bại
6558 tự
6559 giáo
655D tệ
6562 cám
6563 tản
6566 đôn
656C kính
6572 xao
6574 chỉnh
6575 địch
6578 số
6587 văn
658E trai
6590 phỉ
6597 đấu
6599 liệu
659C tà
659F châm
65A4 cân
65A5 xịch
65A7 búa
65AC trảm
65AD đoạn
65B0 tân
65B9 phương
65BC ư
65BD thi
65C1 bàng
65C5 lữ
65CB toàn
65CC tinh
65CF tộc
65D7 cờ
65DB phướn
65E5 nhật
65E6 đán
65E8 chỉ
65E9 tảo
65ED hóc
65F1 hạn
65F4 hù
65FA vượng
6602 ngang
6606 con
6607 thăng
660E minh
660F hôn
6613 dịch
6614 tích
661B cữ
661F tinh
6620 ánh
6627 muội
662F thị
6642 thì
6643 quáng
6644 hoáng
665A vãn
6664 cữ
6666 hổi
6668 thần
666E phổ
666F cảnh
6674 tạnh
6676 tinh
667A trí
6684 huyên
6687 hạ
6688 vừng
6697 ám
66A2 sướng
66AB tạm
66AE mộ
66B4 bạo
66B9 xiêm
66C0 ế
66C6 lịch
66C9 hẻo
66D6 áy
66DA mồng
66E0 khoảng
66E5 trưa
66E9 nán
66F0 viết
66F2 khúc
66F3 dấy
66F4 xâu canh
66F7 hạt
66F8 thư
66F9 tào
66FC man
66FE tằng
66FF thế
6700 tối
6703 hội
6708 nguyệt
6709 hữu
670B bằng
670D phục
670F xoét
6714 sóc
6715 trẫm
6717 lãng
671B vọng
671D triều
671F kì
6726 mông
6728 mộc
672A mùi
672B mạt
672C bản
672D trát
6731 cho
6734 phắc
6735 đoá
673A cơ
673D hủ
6744 then
6745 vu
6746 cơn
6747 ô
674E lí
674F hạnh
6751 thôn
6755 đại
6756 trượng
675C đỗ
675F thút
6760 gông
6763 sơn
676F bôi
6770 kiệt
6771 hốc đông
6775 ngỏ
6776 đòn
677A tăm
677E tùng
677F ván
6789 uổng
6793 rẫu
6795 chẳm
6797 lâm
679A mai
679B trảu
679C quả
679D chi
67AE sim
67AF khô
67B5 hèo
67B6 giá
67B7 da
67B8 cú
67C1 xà
67C3 rành
67C4 bính
67C6 cũi sập
67C9 mướp
67CA dông
67CF bách
67D0 mỗ
67D1 đàn cam
67D3 nhuộm
67D4 nhu
67DA dâu
67E5 tra
67E9 cữu
67EA ấu
67F1 trụ
67F3 liễu
67F4 sài
67FF niêu thị
680D sanh
6810 vành
6813 thoen
6816 thê
6817 niêu lật
6818 đa
6821 đắng hiệu
6822 bứa
682A chò
6838 hạch
6839 căn
683C cách
6840 kiệt
6841 hành
6842 quế
6843 đào
6844 quang
6848 duyên án
684E chuối
6851 tang
686E bễ
6872 vụt
6876 thùng
6877 dác
6881 lương
6882 cầu
6885 mai
6886 bương
6887 róng
688C dừa
688F gáo
6890 bẹ
6892 hòm
6896 vối
689B nứa
689D điều
689E cậy
68A3 rầm
68A8 lê
68A9 lái
68AC sến
68AD thoi
68AE cọc
68B0 giới
68B3 sơ
68B6 vả
68B9 biêng
68C2 ranh
68C6 suôn
68CB cời
68CD điềm côn
68D2 vổng
68D6 trường
68D7 táo
68D8 gấc
68DF nhắm đống
68E6 ranh
68E7 suông sàn
68EE chùm
68EF nạm
68F1 săng
68F5 quả
68F9 chèo
68FA quan
68FF nghê
6907 gụ
690A chốt
690D thực
690E chòi
6912 tiêu
691A mun
6925 tre
6930 da
6933 ổi
694A dương
6953 phong
695A sở
695B gỗ
6960 nêm
6962 giùa
6963 me
6968 trính
696D nghiệp
696E dó
6971 táu
6973 mõ
6974 ghế
6975 cực
6994 tóm lang
6996 kéo cốc
699C xách bàng
69A1 tó
69A9 kiền
69AE vinh
69B1 suôi
69B4 lựu
69BE cột
69C1 cau
69C3 bàn
69C8 nọc
69CA giáo
69CC dùi
69CD thương
69CE xay
69D0 hoè
69D2 súc
69D3 cổng
69D4 cau
69DE trồng
69E3 ghế
69E8 quạch
69EF chuôi
69F6 guốc
69FD tàu
69FE mận
6A01 thung
6A02 lạc
6A0A phàn
6A0B thông
6A11 rường
6A13 lầu
6A14 sào
6A17 vụ
6A19 bêu
6A1E xu
6A21 mô
6A23 dạng
6A2A hoạnh
6A33 đẽo giầm
6A36 chuối
6A38 phác
6A39 thụ
6A3E vẹt
6A45 vồ
6A49 săng
6A4A lựu
6A4B kiều
6A58 quất
6A59 chanh
6A5B cột
6A5F cơ
6A64 nhuỵ
6A6C trắm
6A6F rào
6A77 dâu
6A7A giàn
6A7D thớt
6A80 đàn
6A81 day lẫm
6A82 nòng
6A84 hịch
6A8A gán
6A91 rui
6A9C cối
6AA2 ghém
6AAC quạt muồng
6ABA cào
6AC2 trạc
6AC3 cũi
6AC8 đắng
6ACA hàn gác
6AD7 mít
6ADF lác
6AF3 trồng
6B04 đan lan
6B0A quyền
6B17 lườn
6B20 khiếm
6B21 thứ
6B23 hân
6B32 dục
6B3A khi
6B3D khâm
6B3E khoản
6B46 cắn hâm
6B47 hết
6B4C ca
6B4E thán
6B5B liễm
6B5F ru
6B61 hoan
6B62 chỉ
6B63 chính
6B64 thử
6B65 bộ
6B66 vũ
6B6A quay
6B73 tuế
6B77 lịch
6B79 ngạt
6B7B phơi tử
6B80 yểu
6B83 trưa ương
6B89 tuẫn
6B8A thùa
6B98 đêm tàn
6BAA ế
6BAE liệm
6BAF tấn
6BB5 đoạn
6BB7 ân
6BBA sát
6BBC nôi xác
6BBF điện
6BC0 huỷ
6BC5 nghị
6BCB vô
6BCD mẫu
6BCF dằm mỗi
6BD2 độc
6BD4 tỉ
6BDB mao
6BEB hào
6BEC choác cầu
6BEF xồm
6C02 li
6C08 chen
6C0F thị
6C11 dân
6C13 manh
6C23 khí
6C34 héo thuỷ
6C38 vắng
6C40 đênh
6C41 chấp
6C42 cầu
6C4A xoà
6C50 đập tách
6C53 tở
6C55 khung sươn
6C5B vàm
6C5C dẫy
6C5D nhớ
6C5F giang
6C60 trì
6C61 ô
6C68 nhặt
6C6B giếng
6C70 vè thảy
6C72 cụm ngập
6C75 ngấm
6C7A quyết
6C7F dơ
6C81 tắm
6C83 óc
6C88 đắm
6C89 tròm
6C8C xộn
6C90 múc
6C92 mớ một
6C93 đạp
6C94 miền
6C95 vắt
6C96 khem trong
6C99 vành sa
6C9A chảy
6C9B phải
6CAB mượt
6CB1 săng đờ
6CB3 hà
6CB8 phí
6CB9 dầu
6CBB trị
6CBC trẻo
6CBE chăm
6CBF duyên
6CC4 tướt
6CC5 tù
6CC6 dật
6CC9 tuyền
6CCA bạc
6CCD bẩn
6CD1 ao
6CD5 pháp
6CD7 tứa
6CD9 bềnh
6CDB phiếm
6CDC dề
6CE0 lênh
6CE1 bàu
6CE2 ba
6CE3 khắp
6CE5 nhãn nề
6CE8 chú
6CEA thớt lệ
6CEE bợn
6CF0 thái
6D01 thợ cát
6D03 hôi
6D04 hói
6D05 tưới
6D0A tuồn
6D0B dương
6D0C rét
6D0F nhỉ
6D12 sái
6D17 tẩy
6D19 chua
6D1B rặc
6D1E đọng
6D1F dề
6D21 giội
6D29 dáy
6D2A suyền hồng
6D2E rệu
6D32 chòng chao
6D33 nhơ
6D37 sờ xối
6D3B hoạt
6D3E phái
6D41 lưu
6D57 gàu
6D58 vã
6D60 hơ
6D61 bọt
6D65 ướp
6D67 sình
6D6C rí
6D6E phù
6D70 rời
6D77 hải
6D78 tắm
6D7D nổi
6D82 dơ
6D85 nết
6D87 kinh
6D88 tiêu
6D89 thiệp
6D93 quen
6D96 rang rị
6D97 đuối
6D9E thui
6DAF rượi
6DB2 giá
6DB8 hạt
6DBC lương
6DC1 thiếp
6DCB lấm
6DCE vũng
6DD2 thê
6DD8 đào
6DDA lệ
6DDF sượng đén
6DE1 đạm
6DE2 thổi vực
6DE4 ứa
6DE5 lóc
6DE9 lâng
6DEA lún
6DEB dâm
6DEC rót
6DEE hoài
6DEF rộc
6DF1 thâm
6DF3 choang
6DF5 uyên
6DF6 lai
6DF7 hổn
6DF9 êm
6DFA thiển
6DFB thiêm thêm
6E03 nước
6E05 thanh
6E1A chã
6E1B giảm
6E20 cừ
6E21 đò
6E24 bọt
6E25 ốc
6E28 hoáy
6E29 ồn
6E2C trắc
6E2D ngan vây
6E2F cảng
6E34 khát
6E3C mẻ
6E44 mưa
6E45 rịn
6E46 ùm
6E48 sói mủ
6E4E giờn
6E53 bùn
6E56 hồ
6E58 tương
6E5B đậm
6E65 dột
6E67 rụng
6E68 xố
6E6F thang
6E72 bợn
6E73 nươm
6E8B duềnh
6E90 nguồn
6E95 trùng trụng
6E96 chuẩn
6E98 hụp
6EA7 rớt
6EAA khe
6EB3 vờn
6EB6 ròng
6EC0 sốc
6EC2 bẵng
6EC5 diệt
6EC7 chan
6EC8 hao
6ECC sạch
6ED1 gột
6ED4 thao
6EDD sông
6EEF sệ
6EF2 rướm
6EF4 nhích
6EFE củn
6EFF mãn
6F01 ngư
6F02 phều
6F09 lộc
6F0A sâu
6F0F lậu
6F11 ngấy
6F13 lầy
6F14 diễn
6F20 mạc
6F22 hán
6F23 lăn
6F28 vùng
6F2B man
6F32 trướng
6F34 sòng
6F38 tiệm
6F3C dồi
6F50 tèo
6F54 khiết
6F57 bập
6F59 vơi
6F5B tiềm
6F60 lún
6F64 nhuần
6F66 lẻo
6F6D đằm
6F6E triều
6F6F tầm
6F70 hói
6F77 vuốt
6F7A sờn
6F84 chừng
6F86 khú nhão
6F8E dề bành
6FA4 rạch
6FAE gội
6FBE dạt
6FC0 váng khích
6FC1 trọc
6FC3 nống
6FC8 xắp
6FD3 nhèm
6FD4 nhễ
6FD5 lậu thấp
6FDB mông
6FDE tia
6FE1 nhụa
6FE4 đào
6FE7 đuối
6FEB lạm
6FFC nhợt
7002 rỏ
7009 tả
700B thẳm
7010 tươm
7018 lư
701D lạch
7027 rông
703E nhắm làn
7051 ngơ rợi
705F luộc
7061 làn
706B hoả
706F đăng
7070 hôi
7075 linh
7076 táo
7078 cứu
707C chước
707D tai
707E tai
708A tròn sôi
708E viêm
7090 phừng
7092 sao
7096 đoái đùn
709F rán
70A4 chiếu
70A5 phụt
70A9 rạnh
70AA đốt
70AD than
70AE pháo
70B3 đòng bính
70B6 trèm
70B9 điểm
70C8 liệt
70CA rang
70CF ô
70D8 hong
70DB chúc
70DD chưng
70E3 tro
70E4 khảo
70F8 mồi
70F9 phanh
7109 vờn
7112 lửa
7113 hầm
7119 vùi
711D hun
711E hửng
7120 sốt
7121 vô
7129 vằng
7130 diễm
7136 nhiên
713E nám
7149 luyện
714F bức
7164 muồi
7167 chiếu
7168 oi
7169 phiền
717D phiến
7184 tắt
7185 đào ùn
718A hùng
7191 mũi rim
7199 hây
719F thục
71A3 thui
71A8 ủi
71B1 nhiệt
71B6 chói
71B7 tưng
71BE xé
71C3 nhen
71C8 đăng
71C9 đun
71CE díp liệu
71D0 lân
71D2 thiêu
71D5 én
71E5 táo
71E6 xán
71ED đuốc
71F0 áy
71F6 nóng
71FB hun
71FC tần
7201 rám
7209 dộp
720C quáng
7210 chùa lô
7219 nháng
721B lạn
722A trảo
722B làm
722C bò
722D tranh
7230 vươn
7232 vay
7235 tước
723D sửng
723E nhãi
7240 giường
7246 teo tường
7247 phiến
7248 bản
724B tiên
724C bài
7252 điệp
7259 nha
725B ngưu
725F rậm màu
7262 lao
7263 nhẳn
7269 vật
7272 sinh
7279 đặc
7280 tê
72A0 nghé
72AF phạm
72C0 trạng
72C2 cuồng
72C3 nữu
72C4 địch
72D0 hồ
72D4 nai
72D7 cẩu
72E1 giảo
72F9 hẹp
72FC lừa lang
7309 cầy
730A nghê
731B mãnh
7322 hồ
732E hiến
7334 hầu
733F rô vượn
7344 đong ngục
7345 tép sư
7352 ngao
7353 ngao ngáo
7368 độc
736C giải
7370 nanh
7372 hoạch
7375 lốp
7378 thú
737A rái
737B hiến
7384 huyền
7389 ngọc
738B vương
73A1 ngà
73A9 ngoạn
73B2 liếng
73B3 ngan đồi
73B7 dẽ điếm
73C0 phách
73CA san
73CD trân
73E0 châu
73E5 yến nhẹ
73ED ban
73FE hiện
7403 cầu
7406 lí
7409 lưu
741C trai
7422 chác
7434 cầm
7435 tì
7436 bà
7441 cười mồi
7459 não
745A hô
745F sắt
7464 rơm dao
746A mã
7483 rế li
74A7 bích
74BD tỉ
74CA sừng quỳnh
74DC qua
74E2 bầu
74E6 ngói
74F6 bình
74F7 dậu sứ
750C âu
750D mành
7513 bịch
7515 ống
7518 bả cam
751A thậm
751F sinh
7523 sản
7528 dụng
752B phủ
7530 điền
7531 do
7532 giáp
7537 nam
754C giới
754F uý
7551 đèn
7559 lưu
755C chuỗi súc
7562 đứt tất
7565 lược
756A dẻo phen
756B hoạ
7571 lưu
7576 đương
757A cưng
758A điệp
758B sất
758F sớ
7594 đinh
7597 lểu
759A nhíu
75AA tì
75AB dịch
75B2 bì
75B8 đớn
75B9 chẩn
75BD thư
75BE tật
75C0 khú
75C5 bệnh
75C7 chứng
75CA thuyên
75D4 trĩ
75D5 nốt ngấn
75D8 đậu
75DB thống
75E2 lị
75F0 đờm
75F6 đẹn
75F9 tê
75FF oải
7600 ứ
7601 tuỵ
760B phong
7616 ốm
761F ôn
7622 ban
7626 xấu
7634 chướng
7642 liệu
7646 còm lao
7650 quặm hủi
765C đẹn
7661 si
7670 ung
7672 điên
7678 quý
767B đăng
767C phát
767D bạch
767E vầu bách
7684 đích
7686 giai
7687 hoàng
768B đậu cau
7690 cau
76AE bì
76BF mãnh
76C3 bôi
76C6 phơ bồn
76C8 dềnh
76CA ích
76CE áng
76D2 hộp
76D4 khôi
76D7 đạo
76DB thịnh
76DC dừa
76DE chén
76E1 tận
76E3 giám
76E4 bàn
76E7 lư
76EE mục
76F2 xồm manh
76F8 tương
76FE thuẫn
7701 tỉnh
7707 dẻo
7708 xẩm
7709 mi
770B trầu khan
7713 mù
771B muội
771C mắt
771F chân
7720 miên
7723 chợt
7729 gioèn
772A rĩnh
772D vờ khoé
7737 quyến
773C cua nhản
773E chúng
7752 cò gườm
7763 đốc
7766 mục
7768 nghễ
7778 mí
7779 đủ
778B trân
7791 thằn manh
779E man
77AD lẹo
77B3 chàng tròng
77BB chiêm
77BC lim
77C7 mông
77CC quạng
77D1 kẻ lờ
77D7 sực
77DB mâu
77DC căng
77E2 ngao thỉ
77E3 hỉ
77E5 tri
77E7 thẩn
77E9 củ
77ED đoản
77EF kiểu
77F3 thạch
7814 khăn nghiên
7827 khâm chỉm
782D đãy bìm
7832 bâu pháo
7834 phá
784C ngắc
786B lưu
786C khư ngạnh
786F khố nghiền
7881 cờ
788D ngại
788E toái
789E yếm nham
78A7 cời bích
78A9 thạc
78BA xác
78CA lối
78CB vải tha
78D4 kẹt
78E8 mài
78EC khánh
78F7 co lân
78FA hoàng
78FE sạn
790C sỏi
790E sờ
7919 ngại
7926 khoáng
792C trối phèn
793A đình thị
793C lễ
793E xã
795A tộ
795D chúc
795E thần
7960 từ
7968 phiếu
796D tế
797F lộc
7980 bẩm
7981 cấm
798D hoạ
798F phúc
79A6 ngừa
79AB đệm thiện
79AE lễ
79B1 đảo
79B9 dừng vũ
79BB le
79BD cầm
79BF thóc
79C0 tú
79C1 tư
79C9 bảnh
79CB thu
79D1 khoa
79DF dịp tô
79E4 xứng
79E5 chiêm
79E7 ương
79E9 trật
79F0 xưng
79F7 gié
79F8 gặt
79FB dời
7A00 hi
7A0A thê đề
7A0B trình
7A0E thuế
7A14 nậm
7A2E chõng
7A31 xưng
7A3D ghê
7A4A cấy
7A4D tích
7A4E dĩnh
7A62 uế
7A69 ủn
7A6B hoạch
7A6D hớt lúa
7A74 huyệt
7A76 cứu
7A79 khum
7A7A không
7A7F xuyên
7A81 đột
7A88 yểu
7A92 khỏng
7A95 điệu
7A97 song
7A98 quẫn
7A9E dòm
7AAE cùng
7AC5 khíu
7ACB lập
7AD9 trạm
7ADF cánh
7AE0 chương
7AE5 đồng
7AED kiệt
7AEF đoan
7AF9 trúc
7AFF cần
7B00 măng
7B08 cặp
7B18 đồn chòm
7B19 dấm sênh
7B1B địch
7B20 lợp
7B23 vầu
7B24 giậu
7B26 bùa
7B2A đác
7B2C nồng đệ
7B2F nò
7B31 càu
7B35 phạm
7B46 bút
7B49 đẳng
7B4B gân
7B4F phẹt
7B51 trúc
7B52 đồng
7B53 kê
7B54 đáp
7B56 sách
7B64 lẵng
7B65 rá
7B69 thúng
7B6D toan
7B6E vầu
7B72 sáo
7B87 cá
7B8F tranh
7B95 kia
7B97 toán
7BA1 quản
7BA4 nhốt
7BAD tiễn
7BB1 rương
7BB4 bú giăm
7BB8 giạ
7BC0 tiết
7BC6 triện
7BC9 trốc
7BD8 sô
7BD9 gàu
7BDD quảu
7BE1 choán
7BE4 đốc
7BE5 sặt
7BE9 rây
7BF7 bong
7C1C thang
7C21 giản
7C26 đăng
7C29 lau
7C2A trâm
7C2B tiêu
7C2C rọ
7C3E rèm
7C43 xờm
7C56 tăm
7C5A gắt lờ
7C60 lồng
7C63 tràn
7C7A hạt
7C83 tẻ
7C89 phấn
7C92 lạp
7C97 thô
7CA1 đòng
7CB9 tuý
7CBE tinh
7CC6 à miến
7CCA hồ
7CD6 đường
7CDD tấm
7CDE phân
7CE7 lương
7CFB hệ
7D00 kỉ
7D04 ước
7D05 hồng
7D06 vò
7D07 hột
7D0B văn
7D0D nạp
7D10 néo
7D14 thuần
7D17 sa
7D19 chỉ
7D1A cấp
7D1B phân
7D20 tố
7D21 vưởng
7D22 sách
7D29 nhạu thắt
7D2B tía
7D2C dò
7D2F luỵ
7D30 tới
7D33 thang
7D39 thiệu
7D42 chung
7D44 tổ
7D46 bận
7D4F dây
7D50 kết
7D56 quang
7D5E giảo
7D61 rạc
7D66 cấp
7D68 nhung
7D69 thêu
7D6C thượt
7D71 thống
7D72 tơ
7D76 tuyệt
7D78 kén
7D7A sì
7D89 tú
7D8F nối
7D93 kinh
7DA0 lục
7DA3 cuộn
7DB1 cương
7DB2 võng
7DB8 luân
7DBD xước
7DBE trăng
7DBF miên
7DC6 rợ
7DCA khẩn
7DD8 dàm
7DDE đoạn
7DE0 rế
7DE1 mần
7DE3 duyên
7DE8 biên
7DEF vĩ
7DF4 luyện
7E08 quanh
7E0A ải
7E0E lăm gút
7E10 sô
7E1F nhọc
7E23 huyện
7E31 tung
7E37 lụa
7E38 mắc
7E3A nếm len
7E3D tổng
7E3E tích
7E41 phồn
7E53 nhè tói
7E54 chức
7E5A lèo
7E5E nhiễu
7E69 thằng
7E6A gói
7E6D kén
7E70 thao
7E72 dải
7E73 nhàu
7E76 giấy
7E78 choại
7E79 gịt
7E7C kế
7E7E khín
7E80 buộc
7E8C tục
7E8F triền
7E99 là
7F36 phẫu
7F38 cong
7F3A khuyết
7F3D bát
7F3E bình
7F44 khánh
7F54 vóng
7F6A tội
7F6E trí
7F70 phạt
7F72 thợ
7F75 mạ
7F77 bãi
7F85 la
7F8A dương
7F8E mỉ
7F9D dê
7FA1 tiện
7FA4 quần
7FA9 nghĩa
7FAE canh
7FBD võ
7FC1 ông
7FCE ầm liệng
7FD2 tập
7FD5 hấp
7FE0 thuý
7FE1 phỉ
7FE5 chở
7FE9 phiến
7FFC dực
8001 lão
8003 khảo
8012 lồi
8015 canh
8017 hao
8019 khịt bừa
801E rội
8028 nậu
8033 nhĩ
803D xẩm
8040 giõng giấc
8056 thánh
8058 sánh
805A tụ
806F liên
8070 thông
8072 thanh
8077 chức
807D thính
809D gan
80A1 cổ
80A2 chi
80A3 cằm
80A5 phì
80AD nọi
80AF khẳng
80B1 quăng
80B2 dục
80C2 thăn
80C4 trụ
80C6 đảm
80CC bối
80CE thai
80D2 tiếng nây
80D6 bỡn
80D7 chẩn
80DC thắng
80DD đì
80DE bào
80E3 dạ
80E4 dận
80ED nhân
80F1 choáng
80F3 cặc
80F8 hông
80FA ươn
80FC bẹn
80FD năng
8105 hiếp
8131 thoát
8139 trướng
813E tì
813F óng béo
814B nách
814E thận
8150 hủ
8151 phủ
8154 xoang
8155 oản
815B óc
8165 tanh
8166 não
8169 nem
816B thũng
8170 yêu
8179 phục
817F thoái
8181 còm
818F cao
81A0 keo
81A8 bành
81BD đảm
81BE gỏi
81BF nọng
81D8 chạp
81DF tạng
81E3 thần
81E7 tang
81EA tự
81ED xú
81F3 chí
81F4 nhí
81FC cối
8202 thung
8205 cậu
8207 dữ
8208 hưng
8209 cử
820C thiệt
820D xá
8212 thư
8216 phố
8218 quán
821C thuấn
821E vũ
822A hàng
822C bàn
8239 thuyền
824B mành
825A tàu
825F xuồng
826E cấn
826F lương
8271 gian
8272 sắc
8277 diễm
8278 tháu
827A ớt
827E ngải
827F ạc nẩy
8283 bông
828D thược
828E khung
8292 mang
8299 phù
829D chi
829F sam
82A3 búp
82AE nối
82B1 hoa
82B7 chỉ
82B9 cần
82BB so
82BC mào
82BE nào
82BF nhăng
82D1 oản
82D3 linh
82D4 đầy
82D7 meo
82D9 rợp
82DD bấc
82E4 phi
82E5 nhược
82E6 khổ
82EB chôm
82ED ấu
82F1 anh
82F2 nghêu rạ
82F3 rong
82FE bí
8300 phất
8301 đốt
8304 nhà
830C sậy
8319 ngồng
8326 thuốc
832B mương
8336 trà
8339 nhà
833A súng
833C đòng
8344 gai
8347 hành
8349 thảo
834D thẩu
834E chuối
8351 sún rì
8352 hoang
8354 lệ
8378 mụt
837C dưa
8386 bo
838A trang
8393 mội
8396 hành
83A4 giậu
83AA ngò
83AB mạc
83AF móc
83B0 vay khúm
83CA cúc
83CD đặt nấm
83D5 hăm trun
83DB môn
83DF tho
83E9 bồ
83EB ngẩn
83EF hoa
83F1 lăng
83F4 am
83F6 phụng
83FB lùm
840A lai
840C manh
840D bềnh
8421 bạc
8429 thèm tho
842B hảng
842C vạn
843B âm
843D lạc
843E giềng
8447 nhú
8449 diệp
8456 nhút
8457 trứ
8463 đổng
8469 ba
846B hồ
846C táng
846F dược
8475 quỳ
8478 tơi
847B bông
8482 đế
8499 mông
849C tỏi
84A3 dừa
84B2 bồ
84B8 chưng
84C3 sấu
84C9 rong
84CB cái
84D0 dối nóc
84D3 bụi
84EC bồng
84EE sen
84FB giấp
8511 miệt
8513 mơn
8517 giá
8518 sam
8520 chông
852D ấm
8541 tùm
8544 muống
8549 tiêu
854A nhị
854B nhị
854E ướm kiệu
8559 huệ
855E tỏi
8569 đãng
8577 nhựa
8586 ái
8588 cói
858F é
8591 gừng
8595 rơm
85B7 nho
85C9 chạ
85CD lam
85D5 ngó
85DD nghệ
85DE lủi
85E4 đằng
85E5 dược
85EA sú
85F6 lịch
8607 to
860B tần
861D lém
8622 lùng
863A loe
863F lá
864E hổ
8650 ngược
8654 kiền
8655 xử
865A hư
865F hiệu
8667 khuya
866B trùng
866C gù
866F cù
8676 vò
8678 tửa
8693 rận
8695 tằm
869C nhá
86A4 tao
86A7 nhái
86A8 phù
86A9 si
86AB bâu
86B5 hà
86C0 chấu
86C7 xà
86D2 cắc
86DB châu
86DF giao
86E6 nhăn dơi
86ED chấy
86EE man
86F9 nhộng
8700 xọc
8702 ong
8705 bò
8706 kiến
8707 xít
870D thờ
871A bay
871C mật
8726 trun
874E rết
8752 gò nhện
8763 du
8769 trùn
8773 nọc
8774 hà
8776 điệp
8789 ong
87A0 ếch
87A2 huỳnh
87AE giải
87BB sâu
87C4 trập
87D2 mãng
87DF liu
87E1 ve
87EF nghêu
87F2 trùng
87F3 tằm
8805 nhặng
8810 xê
8813 chĩnh mòng
881B mọt
881F rệp
8821 lãi
8822 xuẩn
882C rồng
8836 tằm tàm
883B mán
8840 huyết
884A mét
884C hàng
8853 thuật
885B vệ
8863 y
8868 biểu
886B oam
8870 suy
8872 nẹp
887E khâm
8884 áo
8888 cà
888B đãy
888D bào
888F ven tã
8891 chéo
8896 tụ
8899 mặc
889E gọn
88A9 xiêm
88AB bị
88B4 khố
88C1 trài
88CA nẻo
88D2 bâu
88D5 dịu
88D8 cừu
88D9 quần
88DC bổ
88DD trang
88F1 bíu
88F4 bùi
88F8 khoả
88FD chế
8913 bìu
8932 khố
8936 chấp
8946 bọc
894A túi
894C thiền
8958 cổi
8972 tập
8975 nếp
897F tây
8981 yếu
898B kiến
898F qui
8996 thị
89AA thân
89BA giác
89BD lãm
89C0 quan
89D2 góc
89DF khoé
89E1 gạc
89E3 giải
89F8 xúc
8A00 ngôn
8A02 đính
8A03 phó
8A08 kể
8A0E thảo
8A13 huấn
8A17 thác
8A18 kí
8A1B ngoa
8A1F tụng
8A25 dốt
8A2A phỏng
8A2D thết
8A31 hứa
8A34 tố
8A3A chẩn
8A3B chú
8A3C chứng
8A50 trá
8A54 chiếu
8A55 bình
8A5B trớ
8A5E từ
8A60 vịnh
8A66 thí
8A69 thi
8A70 cật
8A71 thoại
8A73 tường
8A85 tru
8A87 khoa
8A8C chí
8A8D nhận
8A93 thề
8A98 dụ
8A9E ngữ
8AA0 thành
8AA3 vu
8AA6 tụng
8AA8 hối
8AAC thuyết
8AB2 khoá
8ABF điều
8AC2 siểm
8AC7 đàm
8ACB thỉnh
8AD2 lượng
8AD6 luận
8ADB hùa
8ADC điệp
8AE7 hài
8AEB gián
8AED dụ
8AF1 huý
8AF3 am
8AF6 thầm
8AF7 phúng
8AF8 chư
8AFA ngạn
8AFE nặc
8B00 mưu
8B01 yết
8B0E mê
8B14 hước
8B17 báng
8B19 khiêm
8B1B giảng
8B1D tạ
8B20 dao
8B28 mô
8B2B trích
8B39 cẩn
8B49 chứng
8B4E quyệt
8B5C phả
8B66 khểnh
8B6C thí
8B6F dịch
8B70 nghị
8B74 khiển
8B77 hộ
8B7D dự
8B80 độc
8B8A biến
8B8E thù
8B92 sàm
8B93 nhường
8B9A tán
8C37 cốc
8C3F khê
8C46 đậu
8C49 xị
8C50 phong
8C55 thỉ
8C61 tượng
8C6A hào
8C6C trư
8C78 trại
8C79 beo
8C7A sài
8C85 hươu
8C93 mèo
8C9D buổi
8C9E trinh
8CA0 phụ
8CA1 tài
8CA2 cống
8CA7 bần
8CA8 hoá
8CAA tham
8CAB quan
8CAC trách
8CAF trữ
8CB0 thởi
8CB3 nhị
8CB4 quý
8CB6 biếm
8CB7 mãi
8CBB phí
8CC0 hạ
8CC2 lộ
8CCA tặc
8CD3 tân
8CDE thưởng
8CE2 hiền
8CE3 mại
8CE4 tiện
8CE5 đút
8CE6 phú
8CEA chất
8CED đổ
8CF5 phúng
8D08 tặng
8D0D thiệm
8D13 tang
8D16 chuộc
8D64 xích
8D66 xá
8D67 nấn
8D6B hách
8D70 tẩu
8D74 phó
8D77 khởi
8D81 sấn
8D85 siêu
8D8A việt
8DA0 rượt
8DA3 thú
8DA8 xu
8DB3 túc
8DBE nhảy
8DBF kịp
8DCC trặc
8DD5 chồm
8DDD cựa
8DDF ngấn
8DE1 tích
8DE2 đá
8DE9 dậy
8DEA quỳ
8DEC khoẻ
8DEE chọi
8DEF lộ
8DF3 khêu
8E0F đạp
8E14 xợt
8E16 tếch
8E18 guốc
8E23 vội
8E24 nhót
8E2A tông
8E38 chậm
8E44 đế
8E46 thủi
8E47 kiễng
8E48 dạo
8E49 tha
8E4E chân
8E5C tốc
8E5F tích
8E62 nhích
8E7A nghều
8E7B kều
8E7D trèo
8E81 tháo
8E85 ghen xộc
8E87 chứa
8E8A trù
8E8D dược
8E90 láp
8E98 ruông
8EAB thân
8EAC cung
8EBA thẳng
8EC0 xo
8ECA xa
8ECC quẫy
8ECD quân
8ECF ngột
8ED2 hiên
8EDF nhuyễn
8EF8 trục
8EFF bánh
8F09 tải
8F15 khinh
8F1D huy
8F1E võng
8F29 bối
8F2A luân
8F38 thâu
8F44 hạt
8F49 chuyển
8F4E kiệu
8F5F huênh
8F9B tân
8F9E từ
8F9F vếch
8FA3 lượt
8FA8 biện
8FB1 nhọc
8FB2 nông
8FC2 vu
8FC4 hất
8FC7 quá
8FCD trêu đón
8FCE nghênh
8FD1 cận
8FD4 phản
8FDC viễn
8FE1 chầy
8FE2 dìu
8FE6 dà
8FEB bách
8FED dật
8FF0 thuật
8FF4 hồi
8FF7 mê
8FF9 tích
8FFB áy đưa
8FFD truy
8FFE lướt
9000 thoái
9001 tống
9003 đào
9006 nghịch
900B bô
900E tùa
900F thấu
9010 trục
9014 đồ
901A thông
901E sính
901F tốc
9020 tạo
9022 phùng
9023 liên
902D quần
9031 chu
9032 tiến
9034 rước
9038 dật
903C bức
903E du
9041 trốn
9042 toại
9047 ngộ
904A du
904B vận
904E quá
904F át
9053 đạo
9054 đạt
9055 vi
9059 diêu
905E đệ
9060 viễn
9063 khiến
9068 ngao
9069 thích
906D tao
906F rộn
9072 trì
9074 lận
9075 tuân
9076 nháo
9077 thiên
9078 tuyển
907A di
907F tị
9081 mại
9084 hoàn
9085 chênh
908A biên
908F lạ
9091 ấp
9099 mương
90A3 na
90A6 vâng
90AA tà
90BE chau
90CE lang
90E1 quận
90E8 bộ
90ED quách
90FD đô
9115 hương
9119 bẽ
9127 đặng
912D trịnh
9130 lân
9149 dấu
914C chước
914D phối
9156 đam
9169 mỉnh
916C thù
9172 xành
9177 khốc
9192 tỉnh
919C xấu
919D say
91AB y
91AC tương
91CB thích
91CC lịa
91CD trọng
91CE dã
91D1 kim
91D5 rẻo
91D8 đinh
91DD châm
91DF ngoắt nhíp
91E7 xuyến
91ED cong
91F5 thoa
9202 đâm
920C khoét
920D nhọn
9210 kiềm
9215 nạo
9219 nhặt chìa
922E bắn nỉa
9238 bạt
923C rựa
923D búa
924A rìu
924B bào
9251 bạc
9257 kiềm
925B duyên
925E việt
9264 câu
9266 chiêng
927B lạc
9280 ngân
9283 súng
9285 đồng
928A nhong
9291 ten
9299 giơ khoá
92B7 tiu
92C2 mũi
92DF xăm
92E5 cất xiềng
92E6 cuốc
92EA phố
92ED nhọn
92EF cạo
92F2 lấp beng
92F8 cưa
92FC gang
9301 khoá
9306 thanh
9310 dùi
931A trành
9320 đĩnh
9322 tiền
9326 gấm
9329 xuổng
932B thiếc
932F thó
9344 dí kiềng
934A luyện
936E thau
937A chá
937C châm
937E chung
938C gươm
9396 toả
9397 thương
93AC nhúm cào
93AE trấn
93B0 dát
93B6 nhẹ cà
93CC mác
93D7 trét keng
93E1 kẻng
93E2 tiu
9404 bịt vàng
9410 banh rìu
9412 xoá lao
9418 chuông
9419 đâng
942E liềm
9430 khuân thau
9431 kẽm
9432 đục
9435 thiết
9438 đạc
943B gánh cứa
9445 lỏng vành
944A vạc
9455 sểnh chặt
9460 thước
9467 thoa khoan
9468 xuổng
947C la
947F tạc
9577 trường
9580 môn
9589 bế
958B khai
958D muôn
958F nhuận
9591 nhàn
9593 gian
95A3 các
95A7 hổng
95A8 khuê
95B2 duyệt
95BE vắc
95CC làn
95D6 sấm
95DC quan
95E1 xén
962E nguyễn
9632 phòng
963B trở
9642 bê
9644 phò
964B lậu
964D giáng
9650 hạn
965B bệ
965E thăng
9662 viện
9663 trận
9664 trừ
9670 âm
9672 thuỳ
9673 trần
9675 lăng
9677 hãm
9678 lục
967D dương
9684 đê
9686 long
968A đội
968E giai
9694 cách
9698 ải
9699 khích
969C chướng
96A8 tuỳ
96AA hiểm
96B0 thấp
96B1 ẩn
96B4 luống
96BB chiếc
96C0 tước
96C4 hùng
96C5 nhã
96C6 tập
96C9 trĩ
96CB tuấn
96CC thư
96CD ủng
96D6 tuy
96D9 song
96DC tạp
96E2 li
96E3 nan
96F2 vân
96F4 rợp
96F6 lênh
96F7 lôi
9702 đong móc
9706 đình
9708 pháy
970D hoắc
970F phay
9711 dìm
9713 nghi
9716 lâm
971C sương
9727 vụ
972A dầm
9732 lộ
9738 bá
9740 mống
9742 rích
9748 linh
9752 thanh
975E phi
9761 mị
9785 óng
978B hài
978D yên
978F củng
97A0 cúc
97C1 cương
97F3 âm
97F5 vần
97F6 thiều
97FB vận
97FF hướng
9802 đính
9803 khoảnh
9805 hạng
9806 thuận
9808 tua
980C tụng
9810 dự
9811 ngoan
9813 đốn
9817 phở
9818 lãnh
9821 gật
982D đầu
9834 nhánh
983A đồi
984D ngạch
9852 dong ngóng
9854 nhan
9858 nguyện
985B điên
985E loại
9867 cố
986F hiển
98A8 phong
98AF táp
98C4 phiêu
98DB phi
98E2 cơ
98ED sức
98F2 ẩm
9905 bánh
990A dưỡng
9912 nuôi
9918 dư
9928 quán
9932 ưởi
994C soạn
9951 cơ
9952 nhiêu
995E thèm
9996 thủ
9999 hương
99A5 phức
99A8 hanh
99AC mã
99AD ngựa
99B4 thuần
99C1 bác
99D0 trú
99D2 câu
99D5 giá
99D9 phò
99DD đà
99E2 bền
99ED hãi
99F8 xăm
99FF tuấn
9A05 choai
9A0E kị
9A37 tao
9A45 xúi
9A55 kiêu
9A57 nghiệm
9A5A kinh
9A5B dịch
9A5F sậu
9A62 lừa
9AA8 cốt
9AB8 hài
9ABE ngạnh
9AC5 vày lâu
9AD3 tuỷ
9AD4 thể
9AD8 cao
9AE6 mao
9AEF nhẹm
9B02 bấn
9B1A tu
9B20 xoáy
9B25 đấu
9B26 đấu
9B27 náo
9B29 huých
9B2A đấu
9B2D đấu
9B3C quỷ
9B41 khôi
9B42 hồn
9B44 phách
9B54 ma
9B5A ngư
9B6F lỗ
9B89 quẳng chạo
9BAE tiên
9BB9 tiêu
9BE2 nghê
9BE8 kình
9C31 nặn lươn
9C59 nghéo
9C60 gỏi
9C78 rô
9CE5 điểu
9CE9 cưu
9CF3 phượng
9CF6 diều
9D1B uyên
9D1D cu
9D26 ương
9D3B hồng
9D52 cốc
9D5D nga
9D61 vũ
9D6C bằng
9D72 thước
9D74 cuốc
9DAF oanh
9DB4 hạc
9DBA chích
9DC2 diều
9DCB chà
9DDF sạt
9DEE keo
9DF9 ưng
9E0C vạc
9E0F mòng
9E1C cò
9E1E loan
9E7F lộc
9E82 hoẵng
9E91 nghê
9E92 kì
9E97 lệ
9E9D xạ
9E9F lân
9EA5 mạch
9EBA miến
9EBB ma
9EBD mô
9EC4 hoàng
9ECE lê
9ED1 hắc
9ED8 mặc
9EDE điểm
9F0E đỉnh
9F4A tày
9F52 xỉ
9F8D long
FA0F cốc
FA21 sên
FA24 gặp
20016 khạng
20017 khệnh
20027 ba
20028 cụp
2002A khà
2002B khề
20032 đứa
20033 rẻ
20034 trụt
2003F xuôi
20040 đời
20042 đứa
20044 luồn
20051 dưới
20054 sánh
20059 chả
2005A cúi
2005D gồm
2005F gồm
2006A nhắm
20075 giữa
20078 suốt
20079 giữa
2007A xuyên
2007B chuỗi
2008E ấy
200AA bèn
200AB bèn
200C5 mái
200DD út
200E3 ít
200E9 chín
200EF ụt
200F7 út
20100 vú
2011C thờ
20126 gộp
20127 vài
20129 hai
2012F bẩn
20133 kép
20136 nhăm
2013A giếng
2013B lăm
2013C năm
2013D vài
2014D mất
2014E mất
20150 mất
20152 mất
2015C lề
20173 quên
2017B quên
2017C mất
2018D sởn
201B3 trùm
201CD với
201D5 va
201D6 bợm
201FC hùa
201FD tốp
2020B nhòng
2025C vãi
2025D nghĩ
2025E nay
2025F xiên
20260 trày
20271 phường
20299 nghè
2029A ngài
2029B người
2029C nhố
2029D thay
2029F thằng
202A1 vững
202AB toạng
202E5 mày
202E6 mụ
202FA tao
20326 nập
20327 nạ
20328 phía
20363 bầy
20364 bụt
20365 bợm
20366 hèn
2036D gấp
20375 dáng
2038A xúm
203A8 cắp
203A9 bay
203AA lũ
203AB chầu
203AC đấng
203B4 vải
203DF bặm
203E0 gã
203E5 ngài
203E6 đừng
203ED tụi
203F2 thợ
203F3 giống
20405 nghè
2041E trỗi
2042C đòi
20438 dôi
20448 trộm
20449 thói
2044B lọng
20455 ngửa
20456 ngôi
20462 nghè
2046C nhau
204A5 ràng
204A6 rỡ
204AC vặc
204AF nhóc
204B7 tin
204C0 trước
204C1 rạng
204C5 vằng
204C7 sáng
204D0 quanh
204D1 rõ
204D4 mống
204E8 vào
204E9 nhúi
204EC lặn
204F9 lọn
204FA vô
204FB trọn
20526 lính
2052D tám
2052E gồm
20588 xuống
20598 nắp
2059D liệng
205A4 bay
205A8 mồng
205AD lẻo
205AF ngắt
205B0 dãy
205BE mát
205BF ròng
205E3 lún
205E4 váng
205F0 trơn
205F8 cóng
205F9 rét
20603 đọng
20645 sập
20663 bẫy
20690 mọc
206A2 ra
206AF gọt
206CC châm
206E3 đứt
206E4 chém
2070F đẽo
2072C đẵn
2072D đâm
2072E húi
2072F cạo
20747 bào
20753 xẻ
20754 thái
20755 cùn
20756 tách
20757 đứt
2076B mẻ
2077A mổ
2077B chạm
2077C mổ
2079B thiến
2079F cạo
207A0 chặt
207A1 gọt
207A2 băm
207B8 đẽo
207B9 dứt
207BA lần
207C0 đẽo
207E4 thiến
207E5 hoắt
207F2 vạc
207F8 gặt
207F9 rựa
20809 bửa
2080A cứng
2080D lê
20811 tét
20819 rìu
2081A xẻ
20829 trước
2082D chớm
2084E rán
2084F siêng
2085A gắng
2085B nhằn
20867 rặn
2087A khướt
20891 nhọc
2089D vâm
2089E giúp
2089F giúp
208AC lử
208C2 rướn
208DB móc
208F6 bịt
20906 chớ
2090C chớ
20927 thìa
20929 bẩy
20948 khám
20964 giấu
209A9 mươi
209AF gắn
209B3 nghìn
209B9 chục
209BA rưỡi
209BB lưng
209BF xừng
209C6 trọn
209CC nhẩy
209CD nhú
20A21 trứng
20A2A nghèo
20A55 mé
20AB8 rạp
20AC5 dày
20AC6 dầy
20ACF rột
20AFE đi
20B03 bỏ
20B09 tránh
20B12 cút
20B15 bỏ
20B16 bỏ
20B20 một
20B64 trở
20BA9 léo
20BBE ngọt
20BBF xôn
20BC5 dức
20BC7 rỉ
20BCB hề
20BE6 thét
20BEA ngát
20BF9 nhẵng
20BFB ào
20BFC dành
20BFD chửi
20BFE tườu
20BFF lóc
20C00 diếu
20C01 gáy
20C02 ngoen
20C03 nhảm
20C09 nhậu
20C0C mách
20C0D chõ
20C0F mớm
20C19 khen
20C2D méo
20C33 phĩnh
20C37 lơ
20C3A dạy
20C40 phờ
20C44 miệng
20C45 quai
20C46 dặng
20C47 hoẹt
20C48 thẻ
20C49 rịn
20C4A sẽ
20C4B rồ
20C4C nhại
20C4D phớm
20C5C chùn
20C64 tròi
20C76 vổ
20C8F nhắm
20C93 hàng
20C94 nhiếc
20C96 e
20C9C giành
20C9F gạn
20CA0 thầu
20CA1 hão
20CA2 đáu
20CA3 huýt
20CA4 nhở
20CA5 lẽ
20CA6 nhung
20CA7 thức
20CA8 trề
20CAE khinh
20CB5 mép
20CB9 cãi
20CBA ngập
20CBF thốc
20CD0 vâng
20CD1 ực
20CD2 lời
20CD7 xác
20CD8 nhú
20CD9 thay
20CDA cãi
20CDD bựa
20CE8 hỏi
20CF9 sằng
20CFA lẩn
20CFF vãi
20D09 ngoẻn
20D0A rở
20D0B phào
20D0C nhanh
20D0D nhắn
20D0E óc
20D0F màng
20D10 núc
20D11 nở
20D12 rểnh
20D13 đay
20D14 chiềng
20D15 diễu
20D16 vọi
20D17 dỗ
20D18 thổn
20D19 bở
20D1A toác
20D1B gùng
20D1C kẽ
20D1D uông
20D1E bạn
20D20 biếng
20D24 vũm
20D25 ngoàm
20D2B thút
20D3C đáu
20D4B nẹt
20D4F xạp
20D50 mép
20D58 mồm
20D5A ngán
20D68 ngáy
20D69 quở
20D71 e
20D7D phập
20D80 thăm
20D81 nhử
20D82 sủa
20D83 ngoạm
20D84 gạ
20D85 trêu
20D86 mời
20D87 viếng
20D88 sỗ
20D89 bặng
20D8A phà
20D8B rỉa
20D8C cặn
20D8D chũm
20D8E bẻ
20D8F phỉnh
20D90 nghễnh
20D91 u
20D92 đắt
20D93 bẻo
20D94 quại
20D95 nhàu
20D96 uống
20D97 sực
20D98 sắt
20D99 bộp
20D9A ạ
20D9B kiêng
20D9C chế
20D9D sựa
20D9E nhính
20D9F ép
20DA0 trẹ
20DA1 trối
20DA2 dù
20DA3 mai
20DA4 sượng
20DA5 khúng
20DA6 mẹo
20DAF chụt
20DC7 thè
20DE4 phào
20DE5 đành
20DE6 miếng
20E02 giọt
20E04 inh
20E0D mé
20E12 bảu
20E13 quát
20E14 nịu
20E15 dặn
20E17 xưa
20E18 tục
20E19 sống
20E1A cảu
20E1B tên
20E1C tên
20E1E đúm
20E1F bai
20E20 bí
20E21 hực
20E22 phức
20E23 hòng
20E24 giãi
20E25 kể
20E26 khan
20E27 khạc
20E28 láy
20E29 rên
20E2A vặc
20E2B tâu
20E2C xầm
20E3A ngách
20E3C mời
20E3D chìa
20E3E mấp
20E57 chát
20E5B há
20E6F bẹ
20E70 bèm
20E71 khừ
20E72 chứ
20E73 cợt
20E74 quằn
20E7C rỉa
20E7D cay
20E7E chịu
20E95 trêu
20E99 thối
20E9A băn
20E9F khò
20EA0 lúng
20EA5 chịu
20EA6 chói
20EA7 diều
20EA8 rỉ
20EA9 trơu
20EAD bỗng
20EAE thè
20EAF vòng
20EB0 xằng
20EB1 húng
20EB2 chán
20EB3 ghê
20EB4 hát
20EB5 chắc
20EB6 nớp
20EB7 choạc
20EB8 tỉm
20EB9 ri
20EBA qué
20EBB cốp
20EBC xui
20EBD sượt
20EBE chau
20EBF ngoan
20EC0 dò
20EC1 gương
20EC2 ngốn
20EC3 han
20EC4 oang
20EC5 bẹp
20EC6 giận
20EC7 dại
20EC8 ớn
20EC9 quát
20ECA tuệch
20ECB bựa
20ED2 ngoạm
20ED3 thòi
20EE4 dớn
20EE5 sạo
20EEA ngoạn
20EF5 mảng
20EF7 hẹn
20EFC nhậu
20EFD mồi
20F15 vời
20F16 lảm
20F26 mướn
20F2A dày
20F2F hớ
20F32 nhôi
20F33 cằn
20F34 khoạch
20F35 dành
20F36 nín
20F37 thay
20F38 ện
20F39 gằn
20F3A dặn
20F3C bĩu
20F3D mách
20F3E sòng
20F3F rẳn
20F40 ngáu
20F41 xớ
20F42 đần
20F43 chiếp
20F44 thăm
20F45 thùng
20F46 nuốt
20F47 nạt
20F48 thỉn
20F49 thầm
20F4A mởn
20F4B nấc
20F4C toét
20F4D rầm
20F4E nhai
20F4F hám
20F50 ngớ
20F51 xịa
20F52 nhỉnh
20F53 ngốn
20F54 thưa
20F55 thẹp
20F56 giục
20F57 nhẳn
20F58 hẳng
20F59 nhả
20F5A chồng
20F5B oàm
20F5E hổn
20F6E dè
20F80 húp
20F92 nhả
20F93 trếu
20F94 thuế
20F95 đòi
20F9B ngoàng
20FA3 rùm
20FA6 bai
20FB7 váo
20FB8 sêu
20FB9 nuốt
20FBA thẹn
20FBB giạm
20FBC toẹt
20FBD nhún
20FBE nhấp
20FBF hẫng
20FC0 sáo
20FC1 khì
20FC2 xép
20FC3 môi
20FC4 ngậu
20FC8 rầu
20FD2 hét
20FDA nhịp
20FEE ẫm
20FEF ngùi
20FF0 sứt
20FF1 nhạo
20FF2 đắt
20FF3 lèm
20FF4 ngáy
20FF5 khắn
20FF6 choán
20FF7 nháo
20FF8 ngạt
20FF9 nhẩm
20FFF ngợi
21002 lôi
21007 đổng
21014 rố
21020 bịa
21021 ních
21022 tuông
21023 cằn
21024 đù
21025 phào
21026 ồn
21027 oái
21028 bõ
21029 lác
2102A vời
2102B bấm
2102C tủi
2102D cạu
2102E nếu
2102F chuyện
21030 thôi
21031 hào
21032 cay
21033 quằn
21034 ủa
21035 khoác
21036 ngòn
21037 rộn
2103F rủ
2104E dở
21059 kháy
2105A hớn
2105B nôn
2105C hoẹ
2105D hắng
2105E xào
21064 cạc
21079 dỗ
2107A ngốn
2107C phều
2107D chạ
2107E thót
2107F sô
21080 khào
21081 xổng
21082 ngỡ
21083 hún
21084 phở
21085 mõm
21086 rệu
21087 mớm
21088 vọc
21089 thè
2108C xỉn
2108D eng
2108E lóc
21091 bàn
21092 chợt
21093 thách
21099 trề
210AE ngau
210AF rẳng
210B0 răn
210B1 đắng
210B2 rày
210B3 trối
210B5 nhảnh
210B7 khoăn
210B9 thỏm
210CA khẽ
210CB tròn
210CC nhặng
210CD chém
210CE phàn
210CF doạ
210D0 dặn
210D1 thánh
210D2 bốc
210D3 bựa
210D4 trêu
210D5 gùng
210D6 lựa
210D7 mua
210D8 nhồm
210D9 mút
210DA rền
210DB ngợi
210DC xạc
210F9 chén
210FA ghẹo
210FB đắng
210FC thèo
210FD nhô
210FE phắc
210FF thớt
21100 lạ
21101 lúm
2110D rúc
2110E gặm
2110F hấm
21110 úng
21121 chay
21125 liếm
21126 lom
21127 dẳng
21128 nôn
21129 khấn
2112A toe
2112B khem
2112C hùn
2112D thủng
2112E rèn
2112F ực
21130 tốt
2113E cẳn
21149 dắng
2114A bún
2114B hụm
2114C giỡn
2114D nhẻo
2114E tróm
2114F lẫy
21150 lành
21151 ngọng
21152 nhẩu
21160 xằng
21162 gặm
21167 năn
21168 thèm
21169 dẻm
2116A nguyền
2116B ghẹo
2116C hoai
2116F ỏn
21173 khuyên
21177 ngậy
21181 nhàu
21182 xỏn
21184 nhép
21188 sặc
2118C kêu
2118D sặc
21191 nhàm
21196 trớm
21197 lạ
21198 hển
21199 gièm
2119A gù
2119E giấu
211F8 quây
211FB nhốt
21208 chuồng
21221 chuồng
21229 chuồng
2123A tròn
2124E cong
21255 hòn
21256 cong
21266 ngõ
2127D lóc
2127E tum
2127F mốc
212A0 nháp
212B0 đền
212B1 chậu
212B2 chõ
212B3 sành
212B8 giồng
212C0 rẫy
212C1 niêu
212C2 nền
212C3 lòi
212E5 cát
212E6 vách
212FF lở
21300 bết
21320 đáy
21321 đĩa
21322 hầm
21323 bãi
2133D đám
2133F gềnh
21358 ché
21359 vung
2135A lấm
2135B dũm
2135C mùn
2135D nùi
2135E thềm
2135F xủi
21362 gò
21363 bến
2139B bùn
2139C nấm
2139D cõi
2139E triêng
2139F hang
213A0 giềng
213A1 mỏ
213A2 ngồi
213A3 chậu
213A4 mẻ
213A5 ngồi
213A6 ngồi
213AD thống
213D8 hè
213DB hè
213DF dũm
213E0 hông
213E1 luống
213E2 mả
213E3 xó
213E4 ngạch
213E5 trét
213E6 xây
213E7 bụi
213EF vại
213FD đập
21417 hốc
21418 nứt
21419 đất
2141A ngừa
2142E ve
2142F hè
21452 cối
21453 chum
21456 đồi
21457 thoai
2145D lăn
21469 nẻo
2146A cát
2146D cối
21470 vườn
21471 cồn
21472 gốm
21473 cồn
21474 đền
21475 vồng
21498 đào
214AA ệch
214AB cấu
214AC ghè
214AD niêu
214AE sướng
214AF móng
214BB chật
214C1 bãi
214C2 đựng
214C3 lối
214C4 vùng
214C5 ấm
214C6 xệp
214C7 chõ
214C8 ghề
214CB đuôi
214CE vại
214CF sân
214D4 lấm
214DE đốc
214DF chĩnh
214E0 thó
214E1 rãnh
214E2 chễm
214E5 chén
214EE ngồi
214EF chum
214FE rẫy
21503 nặn
2150D chậu
21511 lõm
21512 nền
21514 làn
21516 bến
2153F trấu
21575 hè
215A1 nhóm
215B1 bộn
215B5 đêm
215BC sánh
215C2 sai
215C4 gồm
215C5 về
215C9 nhiều
215CA nhiều
215CB lắm
215CE tụm
215D0 muống
215F6 giời
2162E mất
2162F lớn
21666 sồ
21667 mường
21674 cành
21675 nhớn
21683 xộn
21684 kếch
2168E lạ
2169A lớn
2169D cồ
216A1 to
216A2 to
216A6 đĩ
216D4 gái
216E4 nửa
21724 đĩ
21743 bụa
21754 kép
21755 và
21756 nỡ
21766 vú
21795 vợ
21796 đĩ
21797 bóng
21823 cưới
21842 nhàng
21845 lẹo
21846 mìn
21847 cái
21866 đòi
21867 dí
21890 sau
218BB nợ
218BC vợ
218BD sui
218C4 nịu
218E7 mái
218E8 cưới
218FB sen
2190A chửa
21913 mới
21914 mới
2191F giỏi
21920 rể
2194C nhắt
21959 cháu
2195A gã
21964 nòi
21965 đứa
21974 nít
21975 con
21982 chữ
21985 so
219A7 rốt
219AB chắt
219AE nhắng
219B6 côi
219F2 giữa
21A0C giữa
21A27 tốt
21A38 chữ
21A39 giữ
21A3A trữ
21A87 chữa
21A9C xum
21AA6 chở
21ABB cỗ
21AD0 rèm
21AE1 sao
21AE8 kín
21AEB lần
21AF6 lùng
21B08 xuống
21B37 tấc
21B3C gang
21B49 bắn
21B55 cụt
21B5C mọn
21B66 bủn
21B67 chút
21B6C bé
21B70 xíu
21B71 chút
21B72 trút
21B7A nhí
21B7B nhọn
21B84 hoẻn
21B85 nhẻ
21B86 mọn
21B87 chút
21B88 nhỏ
21B89 mọn
21B8A dẹp
21B8B may
21B8C bé
21B8D chút
21B92 ót
21B93 choai
21B94 mảy
21B97 hoằn
21B98 mỏ
21B9B nít
21B9C xíu
21B9E hẹm
21BA0 mày
21BA3 bé
21BA4 bé
21BA5 bé
21BA8 mảy
21BA9 bé
21BAA khí
21BAB nhen
21BAC mọn
21BAD nhọn
21BAE mọn
21BAF tẹo
21BB2 Thơ
21BB3 mảy
21BB5 chuộng
21BB6 chuộng
21BB7 hèn
21BB8 nhọn
21BB9 mỏng
21BBA hèn
21BBD nhọn
21BBE nhẻo
21BC0 oắt
21C0F ghềnh
21C69 thước
21C76 gợ
21C78 gang
21C88 vẻ
21CA4 vả
21CAB vải
21CC0 ngoe
21CC1 xái
21CC3 cuối
21CCE vã
21CD2 vẽ
21CDB cứt
21CDC cuối
21CDD rốt
21CE2 đo
21CE3 đo
21CE4 đo
21CE5 toi
21CE9 vở
21CEA đuôi
21CF0 cũ
21CF3 cuối
21CF5 cũ
21CF6 cũ
21CF9 vỡi
21CFA vía
21CFD nóc
21D09 vòm
21D22 nhòn
21D2F ngật
21D49 ngút
21D7A cù
21D80 núi
21D81 đùn
21DA8 ngàn
21E07 đèo
21E0F vọi
21E5E ghềnh
21E5F chởm
21E60 nghi
21E61 ghềnh
21EA5 ngổng
21EA6 din
21ED3 vọi
21ED4 rặng
21ED6 von
21ED7 chớn
21F07 mỏm
21F08 chóp
21F38 vót
21F39 rừng
21F6B non
21F7E lởm
21FAB đồi
21FAC dốc
21FAD lởm
21FB5 ngôi
21FC5 ngông
22025 vâng
22026 sửa
22027 trọn
22028 sang
2202B bẫng
2202C lớn
2202D giầu
2202E sấm
22031 to
22032 lớn
2204A xức
2204B trăng
2204D va
22051 trái
22078 phướn
2208C đãy
2208E dù
2209C vua
220B0 tranh
220C8 lọng
220C9 bịt
220CA vua
220F1 mũ
22102 chợ
22103 phới
2211D bâu
22129 dải
2212F mấn
22139 kiệu
22144 vải
22145 quạt
22146 mành
22167 mền
2216C chăn
22181 rèm
22195 phẳng
22198 nẽn
221A0 lài
221A5 năm
221A7 may
221A8 may
221AA may
221AB tuổi
221AD nến
221C9 dối
221E1 khuya
221E2 sến
221F1 hè
22216 chái
22231 lời
2227D kho
2227E u
22291 vựa
222AB vòm
222E0 đáy
222EC chòi
222F4 đáy
2230A rộng
2230C rộng
2230E nghịt
223D1 bắn
223E0 giằng
223E1 tên
223E2 cong
223E3 cong
223FF vốn
2240E khom
2248E bay
2249E rằn
22578 săn
22580 suốt
22595 sau
22596 sau
225AE ắt
225B1 nải
225BA nhác
225C6 rượn
225C9 nuối
225D6 nhầm
225DA tệch
225E0 thít
225F7 thoải
225F8 sẩu
225FC lo
225FD tẻ
225FE ngượng
2261D nể
2262C sã
2262D rùng
2262E rắp
22654 lẫy
22655 ghiếc
22669 rủi
2266A đổi
2266B nhớn
2266C e
2266D tim
22672 lỡ
22675 đẽ
2267D mủi
226B2 cảy
226B3 xôn
226B4 dặn
226B5 dãi
226B6 thoả
226B7 giận
226B8 lòng
226B9 khuây
226BC ngớp
226BD mến
2270F mừng
22717 vụng
2271C hổ
2271D sực
2271E lười
22720 mừng
22721 thiếp
22722 bẽ
22758 nết
22759 vui
2275A rẩy
2275B khít
2275C đành
22773 hòng
22778 ủa
22782 buồn
22783 hòng
22784 cáu
22785 éo
22786 ngán
227CE đùa
227CF sệt
227D0 chua
227D1 hên
227D2 năn
227D3 tẻ
227D4 thói
227D5 nép
227D6 tởm
227D7 nết
227D8 chắc
227D9 chăm
227DA quên
227DB riếu
227DE nhóng
227DF dát
227F9 nhuốc
22804 sùng
22805 thung
22806 thuồng
22807 hở
22808 bẳn
22809 ngẩu
22810 ngơ
22823 giận
22824 đần
22825 gàn
22826 hớn
22827 mẩm
22828 mẩn
22829 mơ
2282A ngoảy
2282F lắng
2287F nhờn
22881 sờn
22882 ghét
22884 ngùng
22885 chiều
22886 thẹn
22887 tủi
22888 hằn
22889 nức
2288A đòi
2288B nhằng
228AC gờm
228AF nguôi
228B2 đẹp
228BD khắn
228C0 ngấy
228C2 nghĩ
228C3 tủi
228C4 quớ
228C5 nhác
228C6 tuông
228C7 hằm
228C8 não
228E7 khuây
228F8 ngỡ
228F9 hửng
2291B bỡ
2291C chạnh
2291D chăm
2291E hờn
2291F chán
22920 lẽn
22921 dỗi
22922 nhịt
22923 tẽn
22945 cẫm
22946 lung
22947 chán
22948 lo
22949 nhãng
22956 trai
22962 ngẩn
22963 giỡn
2296A nản
22976 ngủng
22977 ngơi
22982 lờn
22984 thò
229DA nên
229F2 ta
22A03 mác
22A35 ngõ
22A49 cổng
22A4A quanh
22A5B cổng
22A5C họ
22A63 buồng
22A64 mướn
22A67 hắt
22A6A tríu
22A6D thuốn
22A6E dắt
22A7D dẩy
22A7E chộp
22A7F sẻ
22A80 nghĩ
22A97 vục
22AA5 vật
22AAD giạm
22AAE móc
22AAF tháy
22AB0 ngắt
22AB1 vắt
22AB2 nâng
22AB3 vập
22AB7 múc
22AC3 kéo
22AC4 giạt
22AC5 thắt
22AC6 vụn
22AC8 gõ
22ACC tha
22AD1 ngoáy
22AD5 vểnh
22AD6 trọt
22AD7 phạch
22AD8 so
22AD9 đậy
22ADA xáo
22ADB ngoặc
22ADC trụm
22ADD rung
22ADE quấy
22ADF sảy
22AE0 oằn
22AE1 dựng
22AE3 bắc
22B04 bưng
22B05 têm
22B07 giữ
22B10 múc
22B17 chùi
22B22 díu
22B23 tay
22B24 khuống
22B25 giàng
22B26 lẩy
22B27 nêm
22B28 nhứ
22B29 phiết
22B2D đổi
22B2E vớt
22B31 khép
22B39 cạy
22B3F xới
22B51 thước
22B57 lẳng
22B5C xắc
22B5D nhẫn
22B6B ngón
22B6C gạn
22B6D quáo
22B6E cạy
22B6F quét
22B70 trỏ
22B71 đẵn
22B72 vói
22B73 giấu
22B74 khuấy
22B75 nhổ
22B76 vẫy
22B77 vọm
22B78 tựa
22B79 lấn
22B7A dụi
22B7B xoi
22B7C dìu
22B7D chằm
22B7E buông
22B7F phảy
22B80 sờ
22B91 róc
22BA9 co
22BAA rộn
22BAB nhổ
22BAC chút
22BAD cọ
22BBF quay
22BCF bẻ
22BD0 co
22BD1 quải
22BD2 bóp
22BD3 và
22BD4 quắt
22BD5 ngơi
22BD6 khép
22BD7 quấy
22BD8 huơ
22BD9 chẻ
22BDA nhổ
22BDB sắp
22BDC buộc
22BDD vén
22BDE vỗ
22BDF đứt
22BE0 va
22BE1 rọc
22BE2 sửa
22BE4 ngáng
22BE5 ngón
22BE6 lay
22BE7 xỏ
22BE8 níu
22BEE vựa
22BF7 vầy
22C25 đày
22C33 éo
22C3A phũ
22C3D gắp
22C4E bới
22C4F đánh
22C50 gieo
22C52 mẻ
22C53 rẩy
22C54 bòn
22C56 mò
22C57 gõ
22C58 ngán
22C59 cài
22C5A phung
22C5B xới
22C5C đẩy
22C5D nhốt
22C5E đốt
22C68 vặn
22C94 bưng
22C9B dò
22C9D rùn
22C9F tỉa
22CA0 đơm
22CA2 rờ
22CA3 rung
22CA4 cấu
22CA5 chằm
22CA6 xức
22CA7 gây
22CA8 hái
22CA9 cắp
22CAA mài
22CAB mớ
22CAC thò
22CAD phủi
22CAE sải
22CAF thiếp
22CB1 cấu
22CB2 sang
22CB5 cào
22CC1 mượn
22CC6 ngào
22CDE đơm
22CE0 muỗng
22CE5 dạo
22CF3 luồn
22D07 chắp
22D09 đùa
22D0A chộp
22D0B chong
22D0C vặn
22D0D dằn
22D0E thoát
22D0F giầm
22D10 day
22D11 dứt
22D12 phành
22D13 móp
22D14 phện
22D15 nính
22D16 khảy
22D17 dạm
22D18 xay
22D19 lảy
22D1A nức
22D1B gãy
22D1C xâu
22D1D ngón
22D1E nhúng
22D49 bám
22D4B đua
22D4C dụi
22D54 sườn
22D67 dàn
22D68 váo
22D69 dội
22D6A phẩy
22D6B nện
22D6C dọn
22D6D rời
22D6E quẹt
22D6F máy
22D70 góp
22D71 khơi
22D72 ngáng
22D73 sum
22D74 quay
22D75 quờ
22D76 dọn
22D77 cắt
22D78 xấp
22D79 mỏi
22D7A chạm
22D7B chữa
22D7C vớt
22D7D rớ
22D82 vặn
22D90 níu
22D91 níu
22D92 gói
22D9F cùi
22DA2 chóng
22DA5 choảng
22DB6 ẩy
22DB7 cởi
22DB8 bụm
22DB9 mám
22DBA dom
22DBB bung
22DBC ngoi
22DBD ãm
22DBE chĩa
22DBF dọn
22DC0 giũ
22DC1 ném
22DC2 xắn
22DC3 níu
22DC4 giết
22DC5 trộ
22DC6 chen
22DE3 dở
22DEE dúi
22DEF xồ
22DF0 khênh
22DF1 rủ
22DF2 hấng
22DF3 khuỳnh
22DF4 quẫy
22DF5 vố
22DF9 chèn
22E1A bồng
22E1B đèo
22E1C lăn
22E1D dìm
22E1E dựng
22E1F kẽm
22E20 khoác
22E21 xỉa
22E22 chẹn
22E35 bịch
22E45 chọc
22E46 gài
22E47 mắc
22E48 rung
22E49 nhồi
22E4A xé
22E4C chìa
22E63 kéo
22E64 xâu
22E65 ép
22E66 lượm
22E67 xỏ
22E68 túm
22E69 sương
22E6A tóm
22E6B khít
22E7D giâm
22E7E que
22E7F lảy
22E80 mò
22E81 phóc
22E8D rạp
22E8E rạp
22E92 búng
22E93 dìm
22E94 bấu
22E9B sởn
22E9C trạc
22E9D uốn
22EA4 lườn
22EB3 mân
22EB9 chia
22EBA chia
22F59 vẻ
22F7C và
22FFC tuồm
2301F và
23054 lớn
23072 đong
23083 giạ
2308B gáo
230E3 vừa
230E4 vừa
230F1 khuông
230F2 vuông
230FA góc
23107 vuông
23112 ở
23116 vuông
23125 chếch
2312C lệch
23145 nãy
23157 kỉa
23158 khuya
23159 khuya
23175 tăm
23176 lúc
2318F phơi
23190 trưa
231AE chang
231AF hẵng
231B0 giây
231B1 dòn
231CA bữa
231DC buổi
231DD rảnh
231DE giờ
231DF sao
231E0 kĩa
231E1 kịa
231EB thuở
23212 kìa
23213 phơi
23214 đêm
23215 mai
23216 bóng
23217 ngày
23218 đêm
23219 rầy
2321A chạng
2321B quắt
2321C ngày
2321D cữ
2321E hong
23222 tia
23230 nau
2324D ui
2324E trưa
2324F lình
23250 thoạt
23272 chếch
23273 buổi
23274 chói
23275 rua
23276 háo
23277 dễ
23278 kía
23279 giờ
2328B se
2328C nôi
2328D mơ
2328E chớp
23298 ngừ
232BE bây
232BF chiều
232C0 sao
232C1 tối
232C2 chiều
232C3 rạng
232C6 nhoạng
232C7 đổi
232D1 dịp
232DA hôm
232DB lát
232DC cợm
232DD ráo
232E8 xôm
232E9 lát
232F0 bão
232F1 hẩng
232FB mịt
232FC giỗ
232FD sớm
232FE thủa
23301 trưa
23302 trưa
23306 trưa
23309 khuya
2330B sớm
2330C rua
23312 đổi
23314 trán
2331B trán
2331D nắng
23334 ngoặt
23335 quặp
23336 còng
23339 vạy
2333A xéo
23340 ngúc
23341 vạy
23342 góc
23345 vẹo
2334A hết
2334B cúi
2334D oăm
23355 ngoèo
23357 còng
23380 đêm
23383 tháng
2338A mề
2338F có
23396 chạp
2339E trăng
233A2 chiều
233A3 khuỷu
233A6 ráng
233B7 ớt
233D2 hòn
233FE qua
233FF then
23404 truông
23405 nhum
23406 thớt
2341D xốp
23432 quéo
23433 sứ
23434 sậy
2344C trát
2344E rơi
23473 chồi
23474 giàn
23475 nhót
23476 rễ
23477 sim
2347A trồng
2347B nen
234A0 vạy
234A3 măng
234B1 xoài
234B2 sao
234B3 cong
234B4 táu
234B5 cải
234BE vông
234C6 rườm
234CB sến
234E6 phím
234FF lau
23513 bễ
2351D đón
2351E cui
2351F bắp
23520 cần
23521 phà
23522 xới
23523 ngộc
23524 sứ
23525 chanh
23526 nhài
23527 đó
23528 khẳng
23529 bó
23532 quạnh
23558 hay
2356C nọc
23596 chày
23597 chày
23598 hồng
23599 mía
2359A ca
2359B chót
2359C vựa
2359D sề
2359E bí
2359F ghế
235A0 suốt
235A1 trắc
235A2 trót
235A7 sòi
235CC mê
235D1 chạn
235D2 chằm
235D3 chưa
235EA chà
235F1 lè
235FC vên
235FE son
235FF tủ
23601 cà
23602 ươi
23603 cây
23604 thớt
23606 nẹp
23608 son
23609 cùm
2360A đồ
2360C choác
23613 bẫy
2363D nâu
2363E vai
23659 rắc
23666 trĩ
23667 nhãn
23668 bè
23669 sồng
2366A mơ
2366B sộp
2366C lặt
2366D giậu
2366E chay
2366F rui
23677 máng
23678 sốt
23679 cốn
2367A mâm
236AE trôm
236DF xanh
236E0 máy
236E1 gụ
236E2 vả
236E3 khay
236E4 trái
236E5 be
236E6 đu
236E7 chuôm
236E8 chèo
236E9 then
236EA tu
236ED đu
236EF rạo
236F1 dom
2370B mớ
23730 lim
23731 son
23732 đụn
23733 vông
23734 dó
23735 hèo
23736 ót
23737 sầu
23738 vừng
2373B nhủ
2373E chửa
2373F nhịp
23740 cằn
23745 ngái
23749 duối
23782 giổi
23783 khù
23784 cuối
23785 chũm
2378A sôn
2378D thợ
2378E tràm
237AA mức
237B6 sến
237BB bưởi
237BD dặng
237BE trầu
237C2 khuôn
237C3 mộng
237E9 dùi
237EA nóc
237EB nhãn
237ED mạ
237EE mềm
23811 bòng
23812 thắm
23813 pheo
23815 chưa
23816 chửa
23817 que
23818 gàu
23829 tràm
23830 giần
23831 trâm
23832 rễ
23833 mềm
23836 đỏ
2383A nạng
23853 tràm
23859 trái
2385A trái
2385D vui
23864 nén
2386F bẫy
23879 siểng
238B9 lỏi
23971 trải
23986 trải
2398D ngay
2398E thẳng
23993 giêng
2399B thẳng
239AE tuổi
239B0 trải
23A15 giã
23A27 giuộc
23A2D quàn
23A2E giẫm
23A30 thác
23A41 chết
23A42 chết
23A66 ngoéo
23A78 toi
23AD5 đền
23AF2 đừng
23AF7 vắn
23B43 sù
23B5B bờm
23B6F ria
23B70 mào
23B7B mau
23B87 ngù
23BE1 lông
23C0F ngòi
23C19 quặm
23C33 lông
23C34 lông
23C35 lông
23C46 họ
23C6C hơi
23C6D bủm
23C70 rắm
23C76 vục
23C7C đao
23C7D lầy
23C7E lẻo
23C7F nhớp
23C8D ngụt
23CA0 ngớt
23CA6 sểu
23CB9 nhèm
23CD4 dòng
23CE1 mồ
23CE2 ngòi
23CEA lượi
23CEE lả
23D13 cạn
23D19 đư
23D1A hụp
23D1B nhúng
23D1C thác
23D6E bưng
23D6F xôi
23D70 lặn
23D72 bợn
23D74 ngấm
23D75 ngập
23D76 xuôi
23D88 vóng
23DE0 mênh
23DED bể
23DEE lội
23DEF cặn
23DF0 nhơm
23DF1 sữa
23DF2 sữa
23DF3 đáy
23DF4 vẻo
23DF7 biển
23E53 đầy
23E54 hoảnh
23E55 lụt
23E56 tồ
23E57 tràn
23E58 dãi
23E59 ọ
23E5F cống
23EBA dò
23EBB đắm
23EBC đoảng
23EBD bãi
23EBE nhựa
23EC0 nuột
23EC1 chặm
23EC2 sết
23EC3 bụi
23EC4 sờ
23EC5 cát
23EC6 tuôn
23EC7 xối
23EC8 bỏng
23EC9 dưới
23ED5 mà
23ED7 dề
23EFD kênh
23EFE nít
23F0D són
23F29 ẩm
23F2A bớt
23F2B chã
23F2C đểnh
23F2D dồi
23F2E thìa
23F2F vùi
23F30 lùng
23F31 ngàu
23F32 doi
23F33 xọp
23F34 nhẵng
23F36 vẩn
23F37 lớt
23F38 nhợt
23F39 dợn
23F3A mèm
23F3C tràn
23F3D lắng
23F3E lẻo
23F40 ngấu
23F46 veo
23F4A thỏi
23F83 ngót
23FB5 choẹt
23FB6 dội
23FB8 đìa
23FB9 giặt
23FBA khơi
23FBB chã
23FBC vượt
23FBD xối
23FBE bụi
23FBF ói
23FC3 ngấu
23FC5 rỏng
23FC7 đắm
23FCC ạt
2400F thía
24010 đáy
24012 nhỏ
24013 lọc
24014 ẩm
24015 ráy
24016 ngoi
24017 rửa
24018 vùng
24019 ồ
2401A lượn
2401B lầy
2401C tành
2401E chứa
24053 dào
24054 khơi
24055 lạt
24056 loã
24058 trong
24059 bớt
2405B chửa
24060 dào
24069 giợt
240A7 bồng
240A8 mò
240A9 rửa
240AA dấn
240AB phùn
240AC lội
240AD toé
240B1 rề
240B7 ứ
240DB bều
240DC leo
240DD rách
240DE mương
240DF úng
240E0 nổi
240E1 rãnh
240E2 lõm
240E4 nhão
240E5 rèm
240E7 thướt
2410B tỏng
2410C giết
2410D rượu
2412D rề
2412E nhiều
2412F trong
24130 nhăn
24131 dẫn
24132 cấn
24149 ráng
2415C veo
24167 xổn
24176 biển
24188 nảy
241B7 loá
241B8 tom
241B9 nhá
241BA hóng
241BB thếp
241CA bừng
241CC kho
241E2 vặc
241E3 xên
241E4 xáo
241E5 lập
241E6 mò
241E7 sấy
241E8 phơi
241E9 tắt
241EA chín
241EE bép
241F2 nhúm
241F3 nhũn
2421C cháy
2421D nghẹ
2421E lùi
2421F nhừ
24220 sốt
24221 ngút
24224 hông
2422A chớ
24252 giãi
24253 tro
24254 tác
24255 tro
24256 se
24257 héo
24258 ngún
2425A sôi
2425B toà
2425C ràng
24260 chườm
24292 luộc
242A0 rọi
242A1 bóng
242A2 ngời
242A3 tro
242A4 nhem
242A5 lừng
242A6 phỏng
242A7 rực
242A8 vặc
242A9 rom
242AA rỡ
242AB phơi
242AC phơi
242AD lốm
242B0 bén
242F5 dãi
242F6 rành
242F7 nấu
242F8 khét
242F9 kho
242FB phới
242FC kho
242FD chới
242FE um
242FF đốt
24300 kíp
24304 chả
24305 nháng
2430B khói
24323 rát
24343 hây
24344 tỏ
24345 rệt
24346 ngốt
24347 nấu
24349 ngùn
2434A tỏ
2434B hực
2434C thiêng
24351 chong
24376 loà
2438D quắc
2438E mờ
2438F nóng
24390 nực
24391 mõm
24392 phấp
24393 thiêng
24394 rạng
24395 tắt
2439B rấm
2439C rậng
243E2 nhội
243E3 tỏ
243E4 hơ
243E5 thui
243E6 khét
243E7 thắp
243E8 se
243EA rao
243EB buốt
243EC rạng
24413 khê
2441A hâm
2441B nấu
2441C ngòi
2441D soi
24420 luộc
24421 khói
24448 chang
24449 rỡ
2444D hửng
2445F rõ
2446B bùng
2446C loé
2446D lói
2446E mồ
2446F sém
24498 đuốc
24499 chín
2449A nung
2449B nấu
2449F nhùi
244A0 đỏ
244A2 lốm
244A6 sém
244B2 chờn
244B4 thắp
244C6 ram
244C7 quầng
244DB dìu
244E2 nến
244E9 bén
244FA vấu
2451B sụ
2452F vuốt
24537 dành
2453B móng
2453D móng
2453E móng
24554 cha
245A1 rìu
245B6 bánh
245B8 chũa
245B9 lớp
245C6 múi
245D6 mảnh
245E4 cổng
245F2 tấm
245F9 phướn
24601 mỏng
24602 mỏng
2460B ngà
24613 nanh
2466D bò
2466E ngàu
24686 bê
24687 nghé
246A6 cộ
246A7 sao
246C7 chăn
246DE nghé
246E0 trâu
24720 nái
2472C săn
2472D tử
2472F cọp
2474B vằn
24751 mướp
2475E chuột
2476B nhím
24779 chù
24790 chồn
24791 hòi
24792 ngỗng
24793 săn
24794 thấc
24795 tấy
24796 lòi
24798 sề
247A6 mọi
247A7 khọn
247A8 bò
247A9 rợ
247AA rợ
247AB rái
247BA cáo
247BB hùm
247BC lợn
247BD mường
247C2 độc
247DB thỏ
24802 đười
24803 kễnh
24804 gà
24805 voi
24806 ươi
2480B trâu
2481A chó
24824 hoẵng
24830 gấu
24831 ươi
24832 khái
24833 khỉ
24834 vượn
24836 chằn
24837 sề
24839 rái
24841 mãn
2484C muông
2485A khái
2485B nanh
2486E nhiên nhen
24887 vuốt
24888 săn
24894 nhen
24897 lòi
248A4 bẵm
248A5 vượn
248AB ngáo
248AC đười
248BD nhắt
248BE nhím
248BF sói
248C4 beo
248DA nhím
248E1 dọc
24930 vua
24951 vòng
2496D xà
24A8A cườm
24AFF dưa
24B00 dưa
24B08 hấu
24B2A ngói
24B32 ngói
24B38 sành
24B5A gáo
24B75 ấm
24B76 hông
24B77 chậu
24B78 bình
24B83 ang
24B84 gạch
24B91 be
24B92 hũ
24B97 lọ
24B98 gạch
24B9E ngói
24B9F ngói
24BA0 muống
24BA5 âu
24BBE ngọt
24BBF ngọt
24BC6 ngon
24BCA chè
24BD1 lắm
24BE8 sống
24BE9 sống
24BED sánh
24BF0 đẻ
24BF1 gã
24BF6 cữ
24BFA siêng
24BFF đẻ
24C01 cữ
24C82 dưới
24C8C ruộng
24CBC dái
24CC4 bởi
24CC6 trai
24CC7 trai
24CE2 trống
24CE7 lạ
24CE8 rộc
24CF0 ve
24CF1 ruộng
24CF7 bởi
24CF8 bởi
24CFD ruộng
24D0F lạ
24D25 ngất
24D2A ghẻ
24D2C đau
24D2D bớt
24D35 nhức
24D36 sởi
24D4A đòn
24D55 khờ
24D56 vết
24D6A sẹo
24D73 bón
24D74 sảy
24D76 si
24D7A dại
24D84 nhặm
24D88 tấy
24D8E chau
24D8F choáng
24D90 chồn
24D91 nhăn
24D92 ben
24D9C choáng
24DB9 guộc
24DBA xoải
24DBB nghén
24DBC mâng
24DBD mụt
24DBE lằn
24DBF hầu
24DC2 phị
24DC4 quèn
24DD2 tê
24DED điếc
24DEE váng
24DEF loét
24DF0 bủng
24DF1 mòn
24DF2 sần
24DF3 nhom
24DF4 ê
24DF5 phờ
24DF6 bướu
24E12 ngúng
24E27 hoen
24E28 xìu
24E2D rồ
24E51 rôm
24E52 khừ
24E53 quặn
24E54 báng
24E55 ươn
24E56 hen
24E57 ỏng
24E58 nhọc
24E59 chốc
24E5A nhức
24E7C bướu
24E7D nốt
24E7E hủi
24E7F ngơ
24EAD buốt
24EAE gúa
24EAF mụn
24EB0 khom
24EB1 nhèn
24EB2 sởn
24EB3 tê
24EB4 bướu
24EB5 ốm
24EB6 ngứa
24ECE cúm
24ECF hủi
24ED0 hom
24ED1 rêm
24ED2 toi
24ED3 gầy
24ED4 ngứa
24EEA nhó
24EEB nhối
24EEC thượt
24EED ngứa
24EF3 luỗi
24EFB mệt
24EFC rỗ
24EFD xải
24EFE rạn
24F13 rôm
24F14 ngợm
24F15 nhức
24F1E gầy
24F38 dâng
24F40 trẻo
24F57 ngươi
24F74 hếu
24F75 phau
24F76 vía
24F78 trắng
24F93 trăm
24F94 vang
24F9F hớ
24FAF mởn
24FB0 ngươi
24FB1 nhênh
24FB7 phếch
24FCD vỏ
24FE4 bè
24FE6 da
24FED vỏ
24FF0 trống
24FF1 bịt
2500C giày
2502A ủng
25033 mo
25077 vịm
25089 trộm
250D1 mâm
250DA mâm
250DB mâm
250DE hết
250E8 vúc
250F1 nhắp
2512B mập
2512C ngủ
2512D ngó
2512E nhắm
2512F ngơm
25130 nhơn
25143 nhớn
25158 nháy
2515E thức
25166 lồi
25172 chau
2517F chợp
25180 giương
25181 liếc
25182 nhằm
25183 nhơ
25184 quáng
2519F đoái
251A1 dòm
251B9 ngớp
251BA dấu
251BB rử
251BC lé
251BD ngỏm
251BE nhìn
251BF quàu
251C0 màng
251C1 trố
251C2 bét
251C8 nhốn
251F6 him
251F7 nhòm
251F8 nhác
251F9 ngái
251FA trợn
251FB trố
251FC nhõi
251FD nhõ
25201 nghểnh
25222 mí
2522D ngác
2522F láy
25230 hóng
25231 nhìn
25232 ngấp
25233 chột
25234 ngước
25235 nhớn
25236 nom
25239 nhòm
2523A dòm
2523F ngóng
25269 trông
2526A háy
2526B trông
2526C lét
2526D trít
2526E sọc
2526F khoẻ
25270 dòm
25272 trợn
25278 ghèn
25280 xăm
25296 đui
25297 gượm
25298 ghé
25299 mòm
2529A mờ
2529B trông
2529C nguýt
2529D chớp
2529E quắc
2529F nhăn
252A0 sòng
252A1 nhỏn
252A2 thẳng
252A3 thẳng
252A4 ngươi
252A5 dòm
252A6 mù
252B4 toét
252D2 tré
252D3 ngoảnh
252D4 trừng
252D5 trộm
252DF ngươi
252F2 lem
252F3 coi
252F4 ngắm
252F5 him
252F6 lấm
252F7 liếc
252F8 soi
252F9 ngáy
252FA dòm
252FC gườm
252FD tráo
25300 xét
25308 trộm
2530E nhó
25319 nhó
25325 khoé
25326 lén
25327 ló
2532B trợn
2532C nhìn
25337 hiếng
25338 dim
25339 ngắm
2534D lom
2534E ngóng
25351 ghẹo
25352 chăm
25356 trõm
25358 nheo
2535B ngom
25381 mềm
253CB tên
253CC tên
253CD tên
253FF vắn
25406 vắn
25407 ngắn
25408 số
25409 ngắn
2540B ngủi
2540D ngắn
2540F cộc
25410 ngủn
25412 cụt
25414 vắn
25426 dĩa
25427 lỏi
25428 đĩa
25442 chai
25443 bền
25460 cườm
25465 sinh
2546D xách
25472 rắn
25474 ì
25476 lọi
25483 đĩa
25485 gại
254A5 đá
254A6 đĩa
254AE vỡ
254C4 mài
254C5 vỡ
254C9 sành
254F3 bể
254F4 mài
254F5 đĩa
254F6 vỡ
254F7 canh
254F8 sờm
254F9 lỗi
25526 vôi
25527 chồng
25544 mài
2554A mảnh
2554C chởm
25565 gồ
25590 đọi
25591 vỡ
25592 quành
25593 vỡ
25594 sạn
25595 lở
25596 vỡ
255A9 cuội
255B8 oè
255BA mẻ
255CC gạch
255CD rè
255CE ghề
255CF quánh
255D0 sỏi
255DC chén
255E8 nén
255E9 gạch
255F3 gạch
255F9 tô
255FD lởm
25600 nặng
25602 bến
25611 vạ
2562A ngó
25636 trẽ
25637 trẻ
25652 trẩy
25653 rúng
25667 nhẽ
25669 lấy
2566A rưỡi
25684 lạy
25685 nhễ
25686 nhìn
25687 lưỡi
256A4 thờ
256A5 lãi
256AF dễ
256C9 lậy
256D7 nhòm
256ED lẻ
25700 vải
25721 nhẽ
25724 rẻ
2574E gặt
25765 cặp
2577D cấy
25796 giống
257B5 thê
257C8 thóc
257C9 thóc
257CA ngô
257CC bông
257F9 lụi
257FC bắp
2582C trấu
2582D giống
2582E rơm
2582F rơm
25857 má
25858 vựa
25882 mạ
25883 nành
25884 mấm
25885 riêng
25886 riêng
25889 thóc
25890 cau
258AB gặt
258AC vè
258B3 chứa
258D0 vừng
258D1 trồng
258D2 giỗ
258FD chuỗi
2599D dòm
259CE hang
259E9 núp
259EA rỗng
25A0B lủng
25A27 xó
25A28 trống
25A47 hoắm
25A49 chui
25A4D xỏ
25A6F dựng
25A70 sập
25A85 xòi
25A9D trong
25A9E trong
25AB8 đứng
25ACC trỗi
25ADF giễ
25AED nứa
25B09 gầu
25B0A cần
25B0B sề
25B27 chòm
25B28 khau
25B29 nia
25B2E giang
25B4C trạc
25B4D dằm
25B4E măng
25B4F mấu
25B75 nả
25B76 măng
25B87 bương
25B88 hum
25B89 bu
25B8A đũa
25B8B thẻ
25BC7 rổ
25BC8 ván
25BC9 đó
25BCA rá
25BCB mành
25BCC tre
25BCD mui
25BCE xóm
25BCF cổng
25BD2 tơi
25BD3 trúm
25BDD đốt
25BEA trấu
25C04 cảu
25C06 rế
25C07 kè
25C08 siểng
25C0A thấp
25C68 rọ
25C6A cót
25C6B sáo
25C6C ghi
25C6D giành
25C6E nôi
25C6F thời
25C70 giò
25C71 chòm
25C72 kèn
25C74 vó
25CC2 lược
25CC3 khại
25CC4 giần
25CC5 rá
25CC9 giô
25CD0 khay
25CD3 sáo
25D17 thúng
25D18 mui
25D19 dậu
25D1A gầu
25D1B chòi
25D1C chiếu
25D22 trĩ
25D55 chiếu
25D56 tơi
25D57 hom
25D58 rây
25D59 giậu
25D5A cần
25D5B nong
25D7E chõng
25D7F mung
25D80 thùng
25D81 lạt
25D82 gây
25D83 mủng
25D84 nón
25D87 rổ
25DAE toi
25DAF còi
25DB0 nừng
25DB1 phách
25DB2 chổi
25DB3 dằm
25DD2 lách
25DD3 nôi
25DE7 trạc
25DFA mo
25DFB mây
25E01 nan
25E04 giậm
25E06 liếp
25E0D siểng
25E12 nẳn
25E13 níp
25E1D trúm
25E20 thẻ
25E37 xôi
25E3F bả
25E40 tấm
25E58 bánh
25E59 cháo
25E5E dại
25E6F dồi
25E70 lâu
25E78 bột
25E86 sền
25E8A gạo
25E8E bổi
25E8F xôi
25E90 thính
25E91 tấm
25E92 thính
25E93 lớ
25E94 xôi
25E95 bã
25E96 bã
25EB9 oản
25EBA xệp
25EBB cốm
25EBD suông
25EBE khằn
25EBF ỉa
25ED9 mẻ
25EE0 dẻo
25EE1 mày
25EE2 thính
25EE3 dầy
25EE7 hèm
25EEE tẻ
25EF8 bún
25EF9 chè
25EFA khê
25EFB nếp
25EFC ú
25EFD cứt
25F15 lép
25F16 mẳn
25F31 kẹo
25F32 hẩm
25F33 ú
25F44 thúng
25F47 cám
25F4C gạo
25F4D cốm
25F4E hèm
25F54 men
25F61 phân
25F62 phèn
25F64 xia
25F69 xầy
25F6A đúc
25F75 nhão
25F83 men
25F8B nái
25F97 díu
25F98 Sợi
25F9B chặt
25FB5 phảng
25FBD bền
25FBE buộc
25FBF ngó
25FC0 vít
25FC1 vương
25FC2 tim
25FD7 giấy
25FE0 bủa
25FE1 nỉ
25FE3 chão
25FE4 khâu
25FE5 sợi
25FFA vòng
26005 niền
2600A dai
2600B buông
2600C nhợ
2600D rách
2600E riết
2600F thùa
26010 chằng
26011 trói
26016 kép
26017 xích
2601A giềng
26028 nơ
2602A vá
2602B yếm
26034 mạng
26035 chuỗi
26039 thun
2603A xe
2603B cửi
2603C nối
2603D kéo
2603E ràng
2603F vải
26040 bối
26041 nuộc
26042 bận
26045 sô
26062 chằng
26063 go
26078 mạng
26079 rớ
2607A món
2607B nịt
2607C may
2607D vướng
2607E ửng
2607F gò
26081 đỏi
26088 trủ
2609B the
260BA ươm
260BB luốt
260BC giậm
260BD đột
260BE dệt
260BF buộc
260C0 chải
260D0 tao
260EE gai
260EF tói
260FE lượt
260FF vải
26100 mã
26101 thùn
26102 dải
26103 chít
26104 quấn
26105 dệt
26106 may
26107 nịt
26108 xuyến
2610C chắp
26113 xâu
2611E vấn
26120 nút
26123 cuộn
26134 chài
26135 dứt
26136 rìa
26137 thòng
26138 xụng
26139 chão
2613A rắng
2613B quắn
2613E vóc
2616D đũi
2616E tàn
2616F nhẳng
26170 đùm
26171 thùa
26172 vợt
26174 vở
26199 sồi
2619A néo
2619F mùng
261B9 đũi
261BA lĩnh
261C7 nhão
261D2 rối
261EE chùng
26202 nhàu
2623D chậu
26271 bảy
2629A bốn
2629B tư
262D5 bẫy
262E6 ra
26349 lạ
2635B dáng
2638D giòn
2639B gương
263A1 xinh
263AC tanh
263C4 đỏm
263D2 miều
263D3 bọn
26443 cánh
26445 lượn
26457 quạt
264AE lông
264B5 khụ
264B9 sáu
264C5 già
264C7 khụ
264C9 lụ
264CA cỗi
264DC lẫu
264E1 mà
264FF cầy
26519 cấy
2655F vểnh
26573 lảu
26587 bịt
26591 nghe
265A1 điếc
265BB tai
265CF lắng
265DD lỏm
265DE ghé
265FD điếc
26627 vẽ
26631 vóc
26639 sườn
26640 phỡn
2664F ngực
2665C nách
26663 mọc
26664 mào
26665 họng
26666 tim
2666B giêng
26694 chạo
26695 cằm
26696 mập
26697 tóp
266AD truồng
266C9 đéo
266CA chồn
266CB gật
266CC ruột
266CD tái
266DC hàm
266FA bét
266FB thộn
266FC bênh
266FD ngóm
266FE nục
266FF mang
26700 phị
26718 vú
2671E rốn
26742 đít
26743 ròm
26744 răng
26745 phễn
26746 sần
26747 đít
26748 ngắc
26749 đẻ
2674A trôn
2674B mụn
2674C mép
2674D sần
2674E phốp
26765 sáp
2676C nhót
26779 lườn
2677A mẩy
26781 tươi
2678D cáy
2678E nghén
2678F ôi
26790 ngực
26791 vòi
26792 đẫy
26793 phay
26794 hoẳn
267A2 tao
267C2 mề
267C9 còm
267CA phổi
267CB bọ
267CD gây
267CE sươi
267CF khu
267D0 má
267D1 iả
267D2 giòn
267D6 mỡ
267D7 nem
267DC nách
267EA lườn
267F5 bệu
267F6 nem
267F7 bòi
267F8 nách
267F9 lồn
267FA ngoải
267FB nạc
267FC bế
267FD mật
267FE khù
267FF đùi
26806 sụn
26818 vai
2682F nhờn
26830 vác
26831 phét
26832 ú
26833 sườn
26834 cằm
26835 rọi
26836 seo
2683D vòi
2684B rốn
2685E ngấm
2685F lưng
26860 sống
26861 ngậy
26862 rau
26863 bầm
26864 chũn
26865 nách
26866 dỏng
2686C cằm
2686E phổi
2686F đít
26872 nính
26876 lọm
26884 buồi
26889 mật
2689E chó
2689F phịch
268A0 răng
268A1 nóc
268A2 nóc
268A9 tủy
268B3 vai
268B4 lột
268B5 rõm
268B6 đùi
268B7 má
268BE gáy
268CE nân
268D5 phèo
268D7 nhau
268D8 nứng
268D9 nấng
268F0 nằm
26920 hôi
2692D lẹt
2692E thối
2692F khắm
26930 thủm
26931 khẳn
2693E đến
26943 đến
269C3 lâu
269D8 thịt
269DC lưỡi
269F7 liếm
269FD lưỡi
26A02 múa
26A11 chài
26A1C qua
26A22 đáy
26A3B khoang
26A5A mui
26A5B gụ
26A70 xuồng
26A73 giã
26A82 đò
26A83 sõng
26A8F thong
26A90 sõng
26AA6 xưởng
26AA8 trẩy
26AB5 ghe
26ABB khoang
26ABC ghe
26AD8 bợt
26B11 nở
26B36 ngò
26B66 trổ
26B67 túp
26B6A húng
26BB2 rễ
26BB4 nen
26BEC dưa
26C1F ngọn
26C20 óng
26C22 nưa
26C23 đay
26C24 lau
26C26 cải
26C92 nhài
26CB5 chênh
26CB9 rạ
26CBA sả
26CBB rơm
26CBC ngó
26CBE mướp
26CBF lá
26CD9 tré
26D0B mống
26D57 ké
26D58 sả
26D59 nhựa
26D5A nụ
26D5B đốt
26D5C ráy
26D60 hẹ
26DE8 chè
26DE9 bốm
26DEB hái
26DEC bí
26DED cói
26DEE ngổ
26DEF mài
26DFE đấy
26E6F cỏ
26E70 mầm
26E71 gừng
26E73 thơm
26E74 bìm
26E75 cỏ
26E76 vối
26E77 bụi
26E78 dền
26E79 nhài
26E7A rác
26E7B dâm
26E93 trầu
26F03 sắng
26F07 úa
26F14 lều
26F1A lùm
26F1B sắn
26F1C sắn
26F1D nẫu
26F1E dưa
26F1F khay
26F20 súng
26F25 dứa
26F28 cũ
26F54 om
26F70 tranh
26FA0 dưa
26FA2 rậm
26FA3 chồi
26FA4 dó
26FA5 vừng
2700F súng
27010 gồi
27011 giống
27012 non
27013 rú
2701C sam
2701E trái
2701F đầy
27028 lốp
27074 ghém
27075 vỏ
27076 giền
27077 khó
27078 vừng
27079 khó
2707A rườm
27081 chện
27084 rườm
270CB dưa
270CC rạp
270F5 đắng
270F6 muống
270F7 khoai
270FD ứng
27108 rêu
2710A han
27132 mo
27133 kiệu
27134 ngồng
27135 rạp
27155 rạp
2716B rác
2716C men
2716D muống
27184 thuốc
27223 nái
27259 trùn
2725A vắt
2725D cáy
2727B bạng
27289 bướm
2728A nhộng
2728B thằn
2728C chão
2728E vắt
27290 trút
27295 nhông
272C0 chấu
272C1 nhái
272C2 vò
272C3 chuồn
272C4 còng
272C5 rận
272C6 dòi
272C7 chạch
272CD chét
272D8 đỉa
272DF mối
272F5 cuống
272F6 mọt
272F7 ghẹ
272F8 trạnh
272F9 giời
272FA chấy
272FB lằn
272FC nhộng
272FD mang
272FE ộp
272FF khoải
27300 thằn
27302 bọ
2730E đẻn
27345 sứa
27346 cua
27347 sứa
27348 đóm
27349 đỉa
2734A giời
2734B ngài
2734C chẫu
2734D rầy
2734E hôn
2734F cua
27350 rầy
27374 gián
2739B đọt
2739C ốc
2739D chấu
273A0 rận
273B4 rết
273B7 sò
273EF nhúc
273F0 sam
273F1 đóm
273F2 rết
273F3 bọ
273F4 choi
273F5 rồng
273F6 rận
273F7 nhúc
27416 lươn
27438 điu
27439 dời
2743A thuồng
2743B nhồi
2743C chẫu
2743D róm
2743E bọ
2743F sùng
27441 sam
27442 cáy
27443 ngao
27445 vét
27446 chàng
27450 quít
27452 giun
27485 bướm
27487 sâu
27489 rùa
2748A ráy
2748B rọm
2748C rùa
2748D rùa
274C5 nòng
274C6 chuồn
274C7 riện
274CF hầu
274ED mèn
274EE vích
274EF ngoé
274F0 sam
27519 bậu
2751A còng
2751B nhặng
2751C rạm
2753E giòi
2753F điu
27540 vích
2755A trai
2756C rẽ
2756D rạm
27583 hến
27590 róm
275A6 mọi
275B0 máu
275B1 máu
275C5 mủ
27607 ấy
27638 xòn
2767B lốt
2767C rách
2767D truồng
2769F váy
276A0 sống
276A2 xống
276AD mền
276C6 đụp
276C7 tràng
276C8 lụn
276C9 may
276CA rách
276CB nệm
276CC vạt
276DE hò
276F6 đãy
276F7 tơi
27710 trễ
27716 chăn
27717 mớ
27718 viền
27719 xống
27735 đai
27739 xười
2773A bâu
2773B đũng
27766 rách
27767 chẻn
27768 chéo
27769 toàng
2778A dải
2778B rèm
277A3 yếm
277A4 toạc
277A5 nòi
277B4 địu
277BE mặc
277BF rách
277C0 chẽn
277C1 viền
277DD vạt
27805 úp
2784A thấy
27891 dớn
2789F nghiến
278E0 chánh
278E7 dia
278F2 cạnh
278F3 góc
27901 sừng
27902 sừng
27925 kèn
2792D ba
27938 mám
27939 thoi
27943 chọi
27947 còi
27954 va
27994 ghế
27995 kể
27996 đồn
279BF béng
279C0 ngoa
279EF khoang
27AFC mơ
27BC4 hang
27BC5 hang
27BF5 phộng
27BF6 há
27C17 nành
27C1C chòng
27C26 ụt
27C7A ỷ
27CAB cọp
27CBC beo
27CC7 cọp
27CD8 hùm
27D0B beo
27D24 bói
27D31 nợ
27D46 gần
27D5F quà
27D84 dành
27DAB biếu
27DAC đắt
27DAD buôn
27DAE của
27DAF cõng
27DDD xoe
27DF8 mua
27DF9 tậu
27DFA tròn
27E12 vủi
27E13 chứa
27E1D bán
27E30 khềnh
27E3A còng
27E3B búi
27E45 nghèo
27E4B vay
27E5F đà
27E65 đỏ
27E66 đỏ
27E6A son
27E6B lòm
27E70 hường
27E71 thắm
27E7B đỏ
27E7C đỏ
27E7F tím
27E80 thắm
27E81 thắm
27E82 đổ
27E83 đỏ
27E95 rượt
27ED0 đuổi
27EDA cản
27EE9 rảo
27EEA nhông
27EED dậy
27F0B chạy
27F0C chạy
27F0D lanh
27F47 dấy
27F48 dấy
27F8C trốn
27FBF tréo
27FD0 chen
27FD1 nhắc
27FE8 trở
27FEB dấu
27FEC nhón
27FED vết
27FFA xoắt
28008 bước
2800A dậng
2800B sẩy
2800C lánh
2800D dùng
2800E lộp
2800F đến
28010 rong
28011 ngoáy
28012 vó
28015 đi
28024 chọi
28030 băng
28039 giạng
2803A lết
2803B nhòng
2803C rảo
2803D ríu
2803E nhỡ
2803F cẳng
2804B đậu
2804D rén
2804E choành
28058 choải
2805D buột
28061 noi
28065 đủ
28066 lõng
28067 noi
28068 cuống
28069 bả
2806A dấu
2806B lỉa
2806C duỗi
2806D rảo
2806E lần
2806F xếch
28070 xụi
28071 vã
28072 ập
2807C bon
28094 dọc
28095 lồm
28096 khập
28097 co
28098 rầm
28099 ghềnh
2809A rón
280BC rẽ
280C8 cẳng
280C9 giãy
280CA nhổm
280CB ríu
280CC giày
280CD tọt
280CE lồm
280CF xăm
280D0 giày
280D1 khoèo
280D5 sộc
280EB nhảo
280F0 cồm
280F4 gót
280F5 chỗm
280F6 ghếch
280F7 chúc
280F8 xông
280F9 lảng
280FA nập
280FB lết
280FC tọ
280FD nhúc
280FE xửng
28101 đâm
28102 lứng
28109 sững
2810A té
28111 bậc
2811E chóng
2811F đùi
28120 tắt
28133 bò
28134 sụp
28135 sạo
28136 dạng
28137 sững
28138 đỉnh
28139 dạo
2813A chui
2813B dận
2813C dời
2813D hổm
2813E ghé
2813F giong
28140 lệp
28141 sụp
28142 mọp
28143 xồng
28144 nhón
28147 tòi
28149 lửng
2814D rén
28150 què
2815E nhấp
28165 bay
2816E đua
28170 chững
28177 dọi
28178 đứng
28179 trèo
2817A chổm
2817B khèo
2817C láy
2817D lòn
2817E sụm
2817F vượt
28182 khúm
2818F đuổi
28192 choạng
28193 cầm
2819D cúi
2819E lỏng
2819F đủng
281A0 quày
281A1 dép
281A2 lôi
281A3 vợn
281A4 quằn
281A5 tuốn
281B6 bò
281B7 đuổi
281B8 ngoèn
281B9 giạt
281BA vêu
281BE xẹt
281BF gác
281C0 khiễng
281C9 leo
281CD lẻn
281D1 bải
281D2 lủi
281D3 gượm
281D7 sịch
281DB đủ
281DC đủ
281E3 lôm
281EC sóm
281F5 nhào
281F6 khụy
281F7 ngoẹo
281F8 chồm
281F9 ống
28212 vóc
28251 rình
28253 mình
2825E lưng
2825F mình
28260 bắn
2828B mẩy
2828C lăn
282E3 bánh
282E4 so
28300 nhẹ
28344 cộ
28366 sau
28386 so
2839E ngáo
2839F trước
283A0 trước
283C4 nhẹ
283E7 so
2842E cay
28437 chát
28438 đắng
2843A nồng
2843F chát
28457 trên
2845C xuống
2846E mười
2847B đem
28492 mười
2849F đong
284B8 chuồn
284B9 bạch
284BA quanh
284BB đuổi
284D0 lạ
284D1 nghểnh
284E1 lùng
284E2 ngót
28508 chơi
28509 gỡ
2850A suốt
2850C co
2850D lạ
2853E chở
2853F chục
28540 địt
2856D trên
28585 sang
285A7 mau
285A8 rời
285A9 quýnh
285B2 lên
285BC chóng
285CA đò
285DB chầu
285DC nhanh
285EE mặn
285F5 địt
28617 đuổi
28618 vã
28631 nhanh
2864C tít
2864D kéo
28656 suốt
2865B chóng
2865D lui
28665 xoảng
286E6 quẩn
28809 tăm
28823 chuếnh
28832 giấm
28833 gây
28834 sưa
28835 xoàng
28848 choáng
28849 dấm
2884A miệt
28867 choạng
28868 gây
2887C giấm
28887 rượu
2889F cay
288A5 mặn
288BB miền
288BC mến
288E4 giấm
288E5 dấu
28914 vẻ
28927 lẽ
2892E dặm
2892F chồng
28930 nhẽ
28935 dặm
2893B nhẽ
2893C nặng
2897F chảo
28980 kéo
28981 sã
28999 lề
289A5 chì
289A6 vỡ
289A7 nén
289A9 vòng
289AD lao
289BD rảng
289C6 bửa
289DD đẵn
289DF nhẫn
289E0 gang
289E2 bịt
289E3 xớt
28A05 hoắt
28A20 cuốc
28A24 khép
28A26 mai
28A27 thép
28A28 chiêng
28A2A chẻ
28A2B hái
28A56 lình
28A60 tĩn
28A80 mỏ
28A9D kền
28A9E thuổng
28AC4 băm
28AC5 lon
28AC7 chũm
28AC8 chọc
28AC9 thìa
28ACA sắt
28ACB cồng
28AEA han
28AF5 cuốc
28B08 mạ
28B09 dùi
28B0A giáo
28B0B miểng
28B4D bay
28B4F choang
28B51 thuổng
28B52 choang
28B61 thau
28B7A cốm
28B87 bung
28B88 hom
28B89 cùn
28B8A đâm
28B8B giũa
28B8C rựa
28B8D vằm
28B8E lạp
28B90 nhọn
28B91 thoi
28B92 muỗng
28BB5 muổng
28BB6 vếu
28BB9 thiếc
28BBB rèn
28BC3 sỏ
28BD8 kẽm
28BDB ấm
28BF7 đấng
28BF8 dùi
28BF9 đúc
28C07 kẽm
28C08 kiềng
28C27 sủng
28C2A thiếc
28C32 lõm
28C34 nén
28C3A bén
28C6A đườn
28C7D dài
28C7E dài
28C85 nhằng
28C96 ngòng
28CB7 đườn
28CD2 mọn
28CE6 suồng
28CF1 ngõ
28D26 cửa
28D63 cửa
28D9B cổng
28DC8 muôn
28DD1 mở
28DEF cửa
28DF6 cửa
28E08 mở
28E0D cụp
28E3E bậc
28E6C lở
28EEB luống
28EEC xó
28EEE vện
28F0B hờ
28F1A be
28F3C nhỏ
29033 sống
29066 loi
29071 nhóm
29076 ngất
29080 cơn
29081 ngút
29084 đùn
2908F che
29090 râm
29091 bùng
29095 phất
2909F mù
290A0 đậy
290B6 sét
290F3 bóng
2910E mưa
2910F bùng
29110 ráng
29111 nồm
29112 ũm
29113 rợp
29114 xẩng
29128 guốt
29130 sét
29131 dông
29132 mây
29133 tạnh
29134 bóng
29135 nấp
29136 xối
29158 tóc
29159 sẩm
2915A dồi
2915B bùng
2915C ráng
29179 mây
2917A râu
2917B chở
2918B rào
2918D rào
2918F rợp
29190 sấm
291A0 mống
291A1 rào
291A2 ầm
291AA mịt
291AC mống
291B4 lờ
291B7 sấm
291BE khuya
291C5 mù
291C6 sấm
291CD loà
291E2 xanh
29202 bay
29218 mặt
29229 nạ
2922A trán
292BD hia
292BE dõn
29302 giầy
29353 ủng
29362 roi
29363 dép
293F3 vía
29470 trán
294DB ngụp
294DC màng
29546 chạng
29585 sỏ
295AB vuông
295C2 mát
295C3 tố
29604 may
29623 tố
29628 dông
29629 thói
2962A giông
2962B hẩy
2962C thói
2964B gió
2964C gió
2964D gió
29655 bão
29673 liệng
29679 bổng
2967B bay
29694 nhử
296A6 thết
296A7 quà
296A9 cỗ
296C2 no
296C3 quà
296C4 bánh
296DC đói
296F7 bữa
296F8 mồi
2972A nhạy
2972B mồi
2973D ngán
29747 mồi
2977A nuôi
2977B chăn
2979D mềm
297C2 quà
297E1 đói
297E2 bò
297EC sổi
297F5 đúc
297FB nấng
297FC nuôi
29813 gật
29814 mào
29818 ngoái
29820 cúi
29827 gục
29829 sỏ
2982D óc
29831 chui
29833 chui
29834 cúi
29835 chọi
29838 nóc
2984B thơm
2985C lựng
298A6 giong
298AC lừa
29915 bíu
29993 mở
299CD ruổi
29A1C bả
29A3C kheo
29A47 sống
29A56 sống
29A69 vêu
29A6A xương
29A6B xương
29A6C xác
29A7F hom
29A9E sụn
29AB5 sọ
29ABD cụt
29ADB chót
29AE6 rôm
29B06 gáy
29B11 chơm
29B2A bợp
29B46 cợp
29B5C xùi
29B75 quăn
29B76 râu
29B94 quăn
29B95 xồm
29BAD ria
29BBF chóp
29BC0 tóc
29BC1 râu
29BC2 gáy
29BEE mờn
29BEF xoàm
29BF9 sói
29C08 nheo
29C7B quẻ
29CA1 coi
29CA5 trơi
29CCA ranh
29CF3 trơi
29CF4 quẻ
29D05 vía
29D1A trơi
29D2C vía
29D43 trơi
29D5C cá
29D5D chài
29D5E thiên
29D7D tom
29D7E trê
29D7F ngừ
29D9D chình
29D9F bướp
29DAA cháy
29DC6 gỏi
29DC7 húng
29DC8 liệt
29DC9 giếc
29DCA thu
29DD5 lươn
29DDB giếc
29DF3 vẩy
29DF6 măng
29E04 quả
29E18 quản
29E2E bống
29E2F chuối
29E30 go
29E31 ghím
29E32 sứa
29E33 mòi
29E34 trê
29E35 chình
29E36 nhám
29E37 rói
29E38 thia
29E64 thu
29E69 nâu
29E6A mè
29E6B tép
29E6C khô
29E6D chày
29E6E mú
29E6F tươi
29E70 trạnh
29E79 giếc
29E8B ngờ
29E8C giải
29EA1 bơn
29EA2 chạch
29EA3 tràu
29EA4 sặt
29EA5 sò
29EA6 thờn
29EA7 cháy
29EA8 bống
29EA9 vảy
29EAA bơn
29EAF sốc
29EB1 nược
29EBA gáy
29ED0 mắm
29ED1 lẹp
29ED2 sộp
29ED3 dưa
29ED4 thệ
29ED5 trắm
29EDB trắm
29EDF vây
29EF9 chèo
29EFA vây
29EFB leo
29F00 vây
29F01 rô
29F08 úc
29F22 vích
29F24 trám
29F28 ngờ
29F37 đuối
29F38 đuối
29F49 sấu
29F4A lúi
29F4B sủ
29F56 ruốc
29F57 quỳnh
29F64 sấu
29F65 lươn
29F78 nheo
29FB0 trĩ
29FB7 quạ
29FD8 mào
29FD9 quạ
29FDA khướu
29FE0 vẹt
29FE8 khướu
2A004 chim
2A005 quạ
2A006 sẻ
2A00E sả
2A010 bịp
2A01A nhồng
2A042 diệc
2A043 chiện
2A044 két
2A045 sắc
2A046 hâu
2A047 sống
2A04E sáo
2A073 trả
2A074 cốc
2A075 cốc
2A076 quạ
2A0A0 quạ
2A0AE cò
2A0AF gô
2A0B0 giẻ
2A0B1 vạc
2A0B2 cò
2A0B3 cun
2A0CF môi
2A0D9 chả
2A0F1 hâu
2A0F2 chả
2A0F4 gà
2A0F5 trả
2A105 sét
2A10C ngỗng
2A11E sồ
2A124 sáo
2A125 cút
2A126 choè
2A127 hịch
2A128 sáo
2A138 trích
2A164 kên
2A165 vạc
2A166 cuốc
2A167 choi
2A168 ri
2A169 sấm
2A16A quạch
2A16B vạc
2A16C yểng
2A16D tu
2A174 ác
2A1A3 yểng
2A1A4 đủi
2A1A5 khướu
2A1A6 tu
2A1A7 vẹt
2A1BC lôi
2A1CB cùi
2A1CC nông
2A1CD quạ
2A1CE quắm
2A1CF cưởng
2A1D0 sáo
2A1E8 bồ
2A1E9 ngan
2A1EA chích
2A1EB cùi
2A1F4 vẹt
2A23E nhạn
2A265 muối
2A274 muối
2A27D mặn
2A27E mặn
2A285 mắm
2A422 sì
2A43E sì
2A451 ngăm
2A497 thâm
2A4B3 ngòn
2A4B7 ngòm
2A4BD trũi
2A4C7 đen
2A4C8 nghịt
2A4EA trạnh
2A4EB sam
2A51A đùng
2A520 trống
2A521 bỏi
2A5A0 sẹo
2A5AB mũi
2A5AC mũi
2A5AD ngửi
2A5BA ngáy
2A5C0 hít
2A60C lợi
2A635 răng
2A69A trong
2A6A4 trông
2A6C5 rùa
2A6C7 rùa
|